(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hammering
B2

hammering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng búa sự đập búa đang đập (bằng búa) nện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đập liên tục cái gì đó bằng búa; âm thanh phát ra từ hành động này.

Definition (English Meaning)

The act of hitting something repeatedly with a hammer; the sound made by this.

Ví dụ Thực tế với 'Hammering'

  • "The constant hammering on the wall was driving me crazy."

    "Tiếng búa đập liên tục vào bức tường khiến tôi phát điên."

  • "The hammering noise from the construction site woke me up."

    "Tiếng búa từ công trường xây dựng đánh thức tôi."

  • "The rain was hammering against the windows."

    "Mưa đang đập mạnh vào cửa sổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hammering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hammering
  • Verb: hammer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentle tapping(gõ nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

nailing(đóng đinh)
construction(xây dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ và Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Hammering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình hoặc hành động đang diễn ra. Thường mang tính lặp đi lặp lại và mạnh mẽ. Khác với 'hammer blow' (một cú đánh búa đơn lẻ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Hammering on' được sử dụng để chỉ hành động gõ hoặc đập mạnh vào một bề mặt cụ thể, thường là tạo ra tiếng ồn lớn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)