(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demolish
B2

demolish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phá hủy đánh sập hủy diệt đánh bại hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demolish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phá hủy hoàn toàn một tòa nhà, đặc biệt là để sử dụng đất cho mục đích khác.

Definition (English Meaning)

To completely destroy a building, especially in order to use the land for something else.

Ví dụ Thực tế với 'Demolish'

  • "The old factory was demolished to make way for a new shopping center."

    "Nhà máy cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới."

  • "The old hospital was demolished last year."

    "Bệnh viện cũ đã bị phá hủy năm ngoái."

  • "The army demolished the enemy's defenses."

    "Quân đội đã phá hủy các công sự phòng thủ của đối phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demolish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: demolish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

destroy(phá hủy)
raze(san bằng)
wreck(tàn phá)
defeat(đánh bại)

Trái nghĩa (Antonyms)

build(xây dựng)
construct(kiến thiết)
create(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Quân sự Chung

Ghi chú Cách dùng 'Demolish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demolish' mang ý nghĩa phá hủy toàn bộ cấu trúc, khiến nó không còn khả năng sử dụng hoặc tồn tại. Nó thường được dùng để chỉ việc phá hủy các công trình lớn như tòa nhà, cầu cống. Khác với 'destroy' mang nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho cả vật thể trừu tượng như hy vọng, niềm tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Ví dụ: 'The building was demolished by explosives' (Tòa nhà bị phá hủy bằng thuốc nổ). 'The old stadium was demolished with a wrecking ball' (Sân vận động cũ bị phá hủy bằng quả cầu phá dỡ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demolish'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council is considering demolishing the old stadium to build a park.
Hội đồng thành phố đang cân nhắc việc phá bỏ sân vận động cũ để xây dựng công viên.
Phủ định
I don't recommend demolishing the building; it has historical value.
Tôi không khuyến khích việc phá bỏ tòa nhà; nó có giá trị lịch sử.
Nghi vấn
Do you mind demolishing the remaining walls after the controlled explosion?
Bạn có phiền phá bỏ những bức tường còn lại sau vụ nổ có kiểm soát không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company will demolish the old building next week.
Công ty xây dựng sẽ phá hủy tòa nhà cũ vào tuần tới.
Phủ định
They did not demolish the bridge because of its historical significance.
Họ đã không phá hủy cây cầu vì ý nghĩa lịch sử của nó.
Nghi vấn
Did the city council decide to demolish the abandoned factory?
Hội đồng thành phố có quyết định phá hủy nhà máy bỏ hoang không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building will be demolished next month.
Tòa nhà cũ sẽ bị phá hủy vào tháng tới.
Phủ định
The unsafe structure was not demolished immediately after the inspection.
Cấu trúc không an toàn đã không bị phá hủy ngay lập tức sau khi kiểm tra.
Nghi vấn
Was the abandoned factory demolished before the new construction began?
Nhà máy bỏ hoang đã bị phá hủy trước khi công trình xây dựng mới bắt đầu phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company will demolish the old building next week.
Công ty xây dựng sẽ phá hủy tòa nhà cũ vào tuần tới.
Phủ định
They did not demolish the stadium as planned.
Họ đã không phá hủy sân vận động như kế hoạch.
Nghi vấn
Will they demolish the bridge before rebuilding it?
Liệu họ có phá hủy cây cầu trước khi xây dựng lại nó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company had demolished the old building before the city council approved the new plans.
Công ty xây dựng đã phá hủy tòa nhà cũ trước khi hội đồng thành phố phê duyệt các kế hoạch mới.
Phủ định
They had not demolished the bridge yet when the storm hit, so it was severely damaged.
Họ vẫn chưa phá hủy cây cầu khi cơn bão ập đến, vì vậy nó đã bị hư hại nghiêm trọng.
Nghi vấn
Had the authorities demolished the illegal structures before the residents returned?
Chính quyền đã phá hủy các công trình bất hợp pháp trước khi cư dân trở về chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)