(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formalized
C1

formalized

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được chính thức hóa đã được chuẩn hóa đã được hệ thống hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formalized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chính thức hóa, có hình thức rõ ràng và quy củ; được làm cho trở nên chính thức.

Definition (English Meaning)

Having a definite and regular form; made formal.

Ví dụ Thực tế với 'Formalized'

  • "The agreement was formalized in a contract."

    "Thỏa thuận đã được chính thức hóa trong một hợp đồng."

  • "The process has been formalized to ensure consistency."

    "Quy trình đã được chính thức hóa để đảm bảo tính nhất quán."

  • "A formalized complaint procedure is in place."

    "Một quy trình khiếu nại chính thức đã được thiết lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formalized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: formalize
  • Adjective: formalized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

official(chính thức)
structured(có cấu trúc)
codified(được mã hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

informal(không chính thức)
unstructured(vô cấu trúc)

Từ liên quan (Related Words)

procedure(thủ tục)
protocol(giao thức)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Formalized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một quy trình, hệ thống, hoặc thỏa thuận đã được đưa vào một hình thức chính thức, có quy tắc rõ ràng. Khác với 'formal' chỉ mang tính hình thức chung chung, 'formalized' nhấn mạnh quá trình biến đổi thành hình thức chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formalized'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the agreement had been formalized earlier, we would be enjoying the benefits now.
Nếu thỏa thuận được chính thức hóa sớm hơn, chúng ta đã có thể hưởng lợi từ nó bây giờ.
Phủ định
If the process hadn't been formalized, we wouldn't be able to track its progress now.
Nếu quy trình không được chính thức hóa, chúng ta sẽ không thể theo dõi tiến trình của nó bây giờ.
Nghi vấn
If the contract had been formalized, would we be facing these legal challenges now?
Nếu hợp đồng được chính thức hóa, liệu chúng ta có phải đối mặt với những thách thức pháp lý này bây giờ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The club formalizes its membership process every year.
Câu lạc bộ chính thức hóa quy trình thành viên của mình hàng năm.
Phủ định
She does not formalize her business agreements.
Cô ấy không chính thức hóa các thỏa thuận kinh doanh của mình.
Nghi vấn
Does the university formalize student feedback procedures?
Trường đại học có chính thức hóa các thủ tục phản hồi của sinh viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)