formalized
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được chính thức hóa, có hình thức rõ ràng và quy củ; được làm cho trở nên chính thức.
Definition (English Meaning)
Having a definite and regular form; made formal.
Ví dụ Thực tế với 'Formalized'
-
"The agreement was formalized in a contract."
"Thỏa thuận đã được chính thức hóa trong một hợp đồng."
-
"The process has been formalized to ensure consistency."
"Quy trình đã được chính thức hóa để đảm bảo tính nhất quán."
-
"A formalized complaint procedure is in place."
"Một quy trình khiếu nại chính thức đã được thiết lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: formalize
- Adjective: formalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một quy trình, hệ thống, hoặc thỏa thuận đã được đưa vào một hình thức chính thức, có quy tắc rõ ràng. Khác với 'formal' chỉ mang tính hình thức chung chung, 'formalized' nhấn mạnh quá trình biến đổi thành hình thức chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formalized'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the agreement had been formalized earlier, we would be enjoying the benefits now.
|
Nếu thỏa thuận được chính thức hóa sớm hơn, chúng ta đã có thể hưởng lợi từ nó bây giờ. |
| Phủ định |
If the process hadn't been formalized, we wouldn't be able to track its progress now.
|
Nếu quy trình không được chính thức hóa, chúng ta sẽ không thể theo dõi tiến trình của nó bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the contract had been formalized, would we be facing these legal challenges now?
|
Nếu hợp đồng được chính thức hóa, liệu chúng ta có phải đối mặt với những thách thức pháp lý này bây giờ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The club formalizes its membership process every year.
|
Câu lạc bộ chính thức hóa quy trình thành viên của mình hàng năm. |
| Phủ định |
She does not formalize her business agreements.
|
Cô ấy không chính thức hóa các thỏa thuận kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Does the university formalize student feedback procedures?
|
Trường đại học có chính thức hóa các thủ tục phản hồi của sinh viên không? |