codified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sắp xếp và ghi lại một cách có hệ thống.
Definition (English Meaning)
Arranged and recorded systematically.
Ví dụ Thực tế với 'Codified'
-
"The country's laws are codified in a single legal document."
"Luật pháp của quốc gia được hệ thống hóa trong một văn bản pháp luật duy nhất."
-
"The principles of fair trade are codified in international agreements."
"Các nguyên tắc của thương mại công bằng được thể hiện trong các thỏa thuận quốc tế."
-
"The software's behavior is codified in its source code."
"Hành vi của phần mềm được mã hóa trong mã nguồn của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Codified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: codify
- Adjective: codified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Codified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả luật pháp, quy tắc hoặc thông tin đã được thu thập, sắp xếp và ghi chép lại một cách chính thức và có hệ thống. Nhấn mạnh tính chính thức, rõ ràng và có cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Codified'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient laws were codified into a single document.
|
Luật cổ xưa đã được hệ thống hóa thành một văn bản duy nhất. |
| Phủ định |
The judge did not codify his personal beliefs into the legal ruling.
|
Vị thẩm phán đã không hệ thống hóa những niềm tin cá nhân của mình vào phán quyết pháp lý. |
| Nghi vấn |
Has the company codified its policy on remote work?
|
Công ty đã hệ thống hóa chính sách làm việc từ xa của mình chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a society's values are codified into law, people generally know what is expected of them.
|
Nếu các giá trị của một xã hội được pháp điển hóa thành luật, mọi người thường biết những gì được mong đợi ở họ. |
| Phủ định |
If rules aren't codified, there isn't usually a clear understanding of procedures.
|
Nếu các quy tắc không được pháp điển hóa, thường không có sự hiểu biết rõ ràng về các thủ tục. |
| Nghi vấn |
If traditions are codified, does it mean they can't evolve?
|
Nếu các truyền thống được pháp điển hóa, có nghĩa là chúng không thể phát triển được nữa không? |