former
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Former'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã từng, trước đây, cựu; diễn tả người hoặc vật đã từng giữ một vai trò hoặc là một thứ gì đó trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
Having previously filled a particular role or been a particular thing.
Ví dụ Thực tế với 'Former'
-
"The former president now lives in retirement."
"Cựu tổng thống hiện đang sống ẩn dật."
-
"She is a former employee of the company."
"Cô ấy là một cựu nhân viên của công ty."
-
"In former times, life was simpler."
"Vào thời xưa, cuộc sống đơn giản hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Former'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Former'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'former' dùng để chỉ một người hoặc vật đã từng có một vị trí, chức vụ, hoặc đặc điểm nào đó trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa. Nó thường được dùng để phân biệt giữa người hoặc vật hiện tại với người hoặc vật trước đó. Ví dụ, 'former president' (cựu tổng thống) phân biệt với tổng thống đương nhiệm. Không nên nhầm lẫn với 'previous' (trước đó) vì 'previous' chỉ đơn giản là đề cập đến điều gì đó xảy ra trước, không nhất thiết người hoặc vật đó đã từng giữ một vị trí cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Former'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.