(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ former
B2

former

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cựu trước đây đã từng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Former'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã từng, trước đây, cựu; diễn tả người hoặc vật đã từng giữ một vai trò hoặc là một thứ gì đó trong quá khứ.

Definition (English Meaning)

Having previously filled a particular role or been a particular thing.

Ví dụ Thực tế với 'Former'

  • "The former president now lives in retirement."

    "Cựu tổng thống hiện đang sống ẩn dật."

  • "She is a former employee of the company."

    "Cô ấy là một cựu nhân viên của công ty."

  • "In former times, life was simpler."

    "Vào thời xưa, cuộc sống đơn giản hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Former'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

previous(trước, trước đó)
past(quá khứ, đã qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

current(hiện tại, đương thời)
present(hiện tại)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Former'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'former' dùng để chỉ một người hoặc vật đã từng có một vị trí, chức vụ, hoặc đặc điểm nào đó trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa. Nó thường được dùng để phân biệt giữa người hoặc vật hiện tại với người hoặc vật trước đó. Ví dụ, 'former president' (cựu tổng thống) phân biệt với tổng thống đương nhiệm. Không nên nhầm lẫn với 'previous' (trước đó) vì 'previous' chỉ đơn giản là đề cập đến điều gì đó xảy ra trước, không nhất thiết người hoặc vật đó đã từng giữ một vị trí cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Former'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)