historical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến quá khứ hoặc lịch sử.
Definition (English Meaning)
Relating to the past or to history.
Ví dụ Thực tế với 'Historical'
-
"The museum contains many historical artifacts."
"Viện bảo tàng chứa nhiều hiện vật lịch sử."
-
"The book provides a historical overview of the 20th century."
"Cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan về lịch sử thế kỷ 20."
-
"Historical documents are crucial for understanding the past."
"Các tài liệu lịch sử rất quan trọng để hiểu quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: historical
- Adverb: historically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'historical' thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến quá khứ một cách khách quan hoặc mang tính nghiên cứu, phân tích. Cần phân biệt với 'historic', vốn mang tính chất quan trọng, đáng nhớ trong lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'historical evidence' (chứng cứ lịch sử - of), 'historical context' (bối cảnh lịch sử - in), 'historical period' (giai đoạn lịch sử - of). 'Historical data from the last century' (Dữ liệu lịch sử từ thế kỷ trước - from). Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ sự tồn tại trong một giai đoạn, 'from' chỉ nguồn gốc, và 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This historical site attracts many tourists every year.
|
Địa điểm lịch sử này thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm. |
| Phủ định |
That historical account is not entirely accurate.
|
Tài liệu lịch sử đó không hoàn toàn chính xác. |
| Nghi vấn |
Is this building of any historical significance?
|
Tòa nhà này có ý nghĩa lịch sử nào không? |