(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imposing
C1

imposing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hùng vĩ đồ sộ oai vệ uy nghi gây ấn tượng mạnh dáng vẻ uy nghiêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imposing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ấn tượng mạnh hoặc đáng sợ về vẻ ngoài hoặc tác động.

Definition (English Meaning)

Impressive or daunting in appearance or effect.

Ví dụ Thực tế với 'Imposing'

  • "The imposing facade of the cathedral dominated the square."

    "Mặt tiền đồ sộ của nhà thờ thống trị quảng trường."

  • "The imposing mountains loomed in the distance."

    "Những ngọn núi hùng vĩ hiện ra lờ mờ ở phía xa."

  • "He was an imposing figure, tall and broad-shouldered."

    "Anh ta là một người có dáng vóc oai vệ, cao lớn và vai rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imposing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impose
  • Adjective: imposing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impressive(gây ấn tượng)
grand(hùng vĩ, tráng lệ)
majestic(uy nghi, tráng lệ)
formidable(dữ dội, đáng gờm)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimpressive(không gây ấn tượng)
modest(khiêm tốn, nhỏ bé)

Từ liên quan (Related Words)

dominant(thống trị)
commanding(oai vệ, chỉ huy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Imposing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imposing' thường được dùng để miêu tả những thứ lớn, mạnh mẽ, hoặc có vẻ quyền lực, khiến người khác cảm thấy nể phục hoặc e dè. Nó mang sắc thái trang trọng hơn các từ như 'big' hoặc 'large'. Sự khác biệt so với 'impressive' là 'imposing' nhấn mạnh vào kích thước hoặc quyền lực tạo nên ấn tượng, trong khi 'impressive' có thể đến từ nhiều yếu tố khác (ví dụ: tài năng, kỹ năng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi đi với 'on' hoặc 'upon', 'imposing' thường liên quan đến hành động 'impose' (áp đặt). Ví dụ: 'The government is imposing new taxes on businesses.' (Chính phủ đang áp đặt thuế mới lên các doanh nghiệp.) Trong trường hợp này, 'imposing' không được dùng trực tiếp làm tính từ mà là dạng V-ing của động từ 'impose'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imposing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the imposing castle dominated the landscape!
Ồ, tòa lâu đài hùng vĩ thống trị cả khung cảnh!
Phủ định
Oh no, the new regulations don't impose any additional burden on small businesses.
Ôi không, các quy định mới không áp đặt bất kỳ gánh nặng bổ sung nào lên các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Good heavens, does the sheer size of the building feel imposing?
Lạy chúa, kích thước đồ sộ của tòa nhà có tạo cảm giác hùng vĩ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The imposing castle dominated the landscape.
Lâu đài uy nghi thống trị cảnh quan.
Phủ định
The small fence was not imposing at all.
Hàng rào nhỏ hoàn toàn không gây ấn tượng.
Nghi vấn
Was the general's presence imposing enough to deter the enemy?
Sự hiện diện của vị tướng có đủ uy nghi để ngăn chặn kẻ thù không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the castle was imposing.
Cô ấy nói rằng tòa lâu đài trông rất hùng vĩ.
Phủ định
He said that the new regulations did not impose a significant burden on small businesses.
Anh ấy nói rằng các quy định mới không áp đặt một gánh nặng đáng kể lên các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
She asked if the new tax would impose further hardship on the poor.
Cô ấy hỏi liệu thuế mới có gây thêm khó khăn cho người nghèo hay không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The imposing castle was looming over the village as the sun was setting.
Lâu đài hùng vĩ đang lờ mờ trên ngôi làng khi mặt trời lặn.
Phủ định
The new manager wasn't imposing any strict rules during the initial training week.
Người quản lý mới đã không áp đặt bất kỳ quy tắc nghiêm ngặt nào trong tuần đào tạo ban đầu.
Nghi vấn
Was the government imposing new taxes on imported goods last year?
Chính phủ có áp đặt thuế mới đối với hàng nhập khẩu năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)