(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formless
C1

formless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô định hình không có hình dạng mơ hồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng hoặc xác định.

Definition (English Meaning)

Without a clear or definite shape or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Formless'

  • "The sculptor began with a formless lump of clay."

    "Nhà điêu khắc bắt đầu với một cục đất sét vô định hình."

  • "The fog transformed the city into a formless landscape."

    "Sương mù biến thành phố thành một cảnh quan vô định hình."

  • "His ideas were still formless and needed to be developed further."

    "Những ý tưởng của anh ấy vẫn còn mơ hồ và cần được phát triển thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: formless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shapeless(không có hình dạng cụ thể)
amorphous(vô định hình)
indefinite(không xác định)

Trái nghĩa (Antonyms)

shaped(có hình dạng)
defined(xác định)
structured(có cấu trúc)

Từ liên quan (Related Words)

chaos(hỗn loạn)
void(khoảng không, sự trống rỗng)
abstract(trừu tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Formless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'formless' thường được dùng để miêu tả những vật thể, ý tưởng, hoặc khái niệm không có hình dạng hoặc cấu trúc dễ nhận biết. Nó nhấn mạnh sự thiếu trật tự và đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực về sự hỗn loạn hoặc vô định. So với 'shapeless', 'formless' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu vắng hình thức hoàn toàn, trong khi 'shapeless' chỉ đơn giản là không có hình dạng cụ thể, nhưng vẫn có thể tồn tại một hình thái nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formless'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist used to let his ideas be formless before shaping them into sculptures.
Người nghệ sĩ từng để những ý tưởng của mình ở dạng vô hình trước khi định hình chúng thành tác phẩm điêu khắc.
Phủ định
She didn't use to think of the future as a formless void; she always had plans.
Cô ấy đã không từng nghĩ về tương lai như một khoảng trống vô định; cô ấy luôn có những kế hoạch.
Nghi vấn
Did people use to believe that the universe was formless before the Big Bang?
Mọi người có từng tin rằng vũ trụ là vô hình trước Vụ Nổ Lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)