amorphous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amorphous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hình dạng hoặc hình thức xác định rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Without a clearly defined shape or form.
Ví dụ Thực tế với 'Amorphous'
-
"The amorphous blob lacked any distinct features."
"Khối vô định hình đó thiếu bất kỳ đặc điểm riêng biệt nào."
-
"The political landscape is currently amorphous, with no clear frontrunner."
"Bức tranh chính trị hiện tại đang rất mơ hồ, không có ứng cử viên nào rõ ràng dẫn đầu."
-
"Amorphous solid materials, like glass, lack the long-range order found in crystals."
"Vật liệu rắn vô định hình, như thủy tinh, thiếu trật tự tầm xa được tìm thấy trong tinh thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amorphous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: amorphous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amorphous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amorphous' thường được dùng để mô tả những thứ không có cấu trúc cụ thể hoặc dễ nhận biết. Nó có thể ám chỉ sự thiếu trật tự, vô định hình, hoặc khó nắm bắt. Khác với 'shapeless' mang nghĩa đơn thuần là không có hình dạng, 'amorphous' nhấn mạnh sự thiếu cấu trúc và sự khó khăn trong việc xác định hoặc mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', 'amorphous' thường đi kèm với một danh từ chỉ môi trường hoặc phạm vi: 'amorphous in nature' (vô định hình trong tự nhiên). Khi sử dụng 'into', nó thường diễn tả sự biến đổi thành một trạng thái vô định hình: 'melted into an amorphous mass' (tan chảy thành một khối vô định hình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amorphous'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mixture remains amorphous, the scientist will repeat the experiment.
|
Nếu hỗn hợp vẫn vô định hình, nhà khoa học sẽ lặp lại thí nghiệm. |
| Phủ định |
If the company doesn't clearly define its goals, its strategy will remain amorphous.
|
Nếu công ty không xác định rõ các mục tiêu của mình, chiến lược của họ sẽ vẫn mơ hồ. |
| Nghi vấn |
Will the crowd become amorphous if the leader speaks passionately?
|
Đám đông sẽ trở nên vô định hình nếu nhà lãnh đạo nói một cách đầy đam mê chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had planned the sculpture beforehand, the final product wouldn't be so amorphous now.
|
Nếu nghệ sĩ đã lên kế hoạch cho tác phẩm điêu khắc trước, sản phẩm cuối cùng sẽ không vô định hình như bây giờ. |
| Phủ định |
If the substance weren't amorphous, it wouldn't have been so difficult to mold into the desired shape.
|
Nếu chất đó không vô định hình, nó đã không khó để nặn thành hình dạng mong muốn. |
| Nghi vấn |
If the data had been structured properly, would the resulting analysis be so amorphous?
|
Nếu dữ liệu được cấu trúc đúng cách, kết quả phân tích có vô định hình như vậy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clay was molded into an amorphous shape by the sculptor.
|
Đất sét đã được người điêu khắc nặn thành một hình dạng vô định. |
| Phủ định |
The project's goals were not defined and thus were left amorphous.
|
Các mục tiêu của dự án không được xác định và do đó bị bỏ mặc một cách vô định hình. |
| Nghi vấn |
Was the experimental drug's mechanism of action considered amorphous and ill-defined?
|
Cơ chế hoạt động của thuốc thử nghiệm có được coi là vô định hình và không được xác định rõ ràng không? |