(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forsaken
C1

forsaken

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị bỏ rơi bị ruồng bỏ bị hắt hủi cô đơn không ai giúp đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forsaken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, bị hắt hủi; cô đơn và không được giúp đỡ.

Definition (English Meaning)

Abandoned or deserted; deserted or left alone.

Ví dụ Thực tế với 'Forsaken'

  • "He felt forsaken by God."

    "Anh ấy cảm thấy bị Thượng đế ruồng bỏ."

  • "The forsaken village stood silent and empty."

    "Ngôi làng bị bỏ hoang đứng im lìm và trống rỗng."

  • "She felt utterly forsaken after her husband died."

    "Cô ấy cảm thấy hoàn toàn bị bỏ rơi sau khi chồng qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forsaken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: forsaken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abandoned(bị bỏ rơi)
deserted(bị ruồng bỏ)
rejected(bị từ chối)
forlorn(cô đơn, đáng thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

cherished(trân trọng)
loved(được yêu thương)
protected(được bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

despair(tuyệt vọng)
isolation(cô lập)
neglect(sao nhãng, bỏ mặc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tôn giáo Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Forsaken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forsaken' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'abandoned' hoặc 'deserted'. Nó thường gợi ý về sự cô đơn, tuyệt vọng và cảm giác bị bỏ mặc bởi những người hoặc thế lực quan trọng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, văn học hoặc khi mô tả những tình huống cực kỳ khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forsaken'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forsaken house is going to be demolished next month.
Ngôi nhà bị bỏ hoang sẽ bị phá hủy vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to leave the forsaken children alone.
Họ sẽ không bỏ rơi những đứa trẻ bị bỏ rơi một mình.
Nghi vấn
Are you going to explore that forsaken path?
Bạn có định khám phá con đường hoang vắng đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)