forsaken
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forsaken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, bị hắt hủi; cô đơn và không được giúp đỡ.
Definition (English Meaning)
Abandoned or deserted; deserted or left alone.
Ví dụ Thực tế với 'Forsaken'
-
"He felt forsaken by God."
"Anh ấy cảm thấy bị Thượng đế ruồng bỏ."
-
"The forsaken village stood silent and empty."
"Ngôi làng bị bỏ hoang đứng im lìm và trống rỗng."
-
"She felt utterly forsaken after her husband died."
"Cô ấy cảm thấy hoàn toàn bị bỏ rơi sau khi chồng qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forsaken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: forsaken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forsaken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forsaken' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'abandoned' hoặc 'deserted'. Nó thường gợi ý về sự cô đơn, tuyệt vọng và cảm giác bị bỏ mặc bởi những người hoặc thế lực quan trọng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, văn học hoặc khi mô tả những tình huống cực kỳ khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forsaken'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forsaken house is going to be demolished next month.
|
Ngôi nhà bị bỏ hoang sẽ bị phá hủy vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to leave the forsaken children alone.
|
Họ sẽ không bỏ rơi những đứa trẻ bị bỏ rơi một mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to explore that forsaken path?
|
Bạn có định khám phá con đường hoang vắng đó không? |