forlorn
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forlorn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buồn bã, cô đơn và bị bỏ rơi một cách đáng thương.
Definition (English Meaning)
Pitifully sad and abandoned or lonely.
Ví dụ Thực tế với 'Forlorn'
-
"She looked forlorn standing by the empty platform."
"Cô ấy trông buồn bã đứng cạnh sân ga trống trải."
-
"The old house stood forlorn on the hill."
"Ngôi nhà cũ đứng cô đơn trên đồi."
-
"A forlorn hope."
"Một hy vọng mong manh/vô vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forlorn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: forlorn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forlorn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forlorn' thường diễn tả một cảm giác buồn bã sâu sắc do bị cô lập, bị bỏ rơi, hoặc mất mát. Nó nhấn mạnh sự tuyệt vọng và cảm giác vô vọng. Khác với 'sad' (buồn) chỉ một trạng thái cảm xúc chung, 'forlorn' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự cô đơn và bị bỏ rơi. So với 'lonely' (cô đơn), 'forlorn' gợi ý một tình huống bi thảm hoặc đáng thương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He sat in forlorn silence.' (Anh ta ngồi trong sự im lặng buồn bã). 'Forlorn for lost love' (buồn bã vì tình yêu đã mất). Giới từ 'in' thường đi kèm để diễn tả trạng thái, còn 'for' diễn tả nguyên nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forlorn'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the forlorn puppy whimpered softly by the gate.
|
Than ôi, chú chó con cô đơn khóc thút thít bên cổng. |
| Phủ định |
Good heavens, she wasn't forlorn after receiving the good news!
|
Lạy chúa, cô ấy không còn cô đơn sau khi nhận được tin tốt! |
| Nghi vấn |
Oh, was he feeling forlorn because of the rain?
|
Ôi, có phải anh ấy cảm thấy cô đơn vì trời mưa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abandoned house looked forlorn in the dim light.
|
Ngôi nhà bỏ hoang trông cô đơn trong ánh sáng lờ mờ. |
| Phủ định |
She did not feel forlorn despite the setback.
|
Cô ấy không cảm thấy cô đơn mặc dù gặp trở ngại. |
| Nghi vấn |
Does he seem forlorn after the argument?
|
Anh ấy có vẻ cô đơn sau cuộc tranh cãi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she misses the bus, she will feel forlorn.
|
Nếu cô ấy lỡ chuyến xe buýt, cô ấy sẽ cảm thấy cô đơn. |
| Phủ định |
If he doesn't call her, she will be forlorn.
|
Nếu anh ấy không gọi cho cô ấy, cô ấy sẽ cảm thấy cô đơn. |
| Nghi vấn |
Will he be so forlorn if she leaves him?
|
Liệu anh ấy có cô đơn đến vậy nếu cô ấy rời bỏ anh ấy không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was sitting forlornly by the window, watching the rain.
|
Cô ấy đang ngồi một cách cô đơn bên cửa sổ, ngắm mưa. |
| Phủ định |
They were not feeling forlorn after the competition, because they knew they had tried their best.
|
Họ đã không cảm thấy cô đơn sau cuộc thi, bởi vì họ biết họ đã cố gắng hết mình. |
| Nghi vấn |
Was he looking forlorn as he waited for the train?
|
Anh ấy có vẻ cô đơn khi chờ tàu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't left him standing there, looking so forlorn.
|
Tôi ước tôi đã không bỏ anh ấy đứng đó, trông thật cô đơn. |
| Phủ định |
If only she hadn't been so forlorn, maybe he wouldn't have left.
|
Giá mà cô ấy không quá cô đơn, có lẽ anh ấy đã không rời đi. |
| Nghi vấn |
If only he could have helped her, would she have looked so forlorn?
|
Giá mà anh ấy có thể giúp cô ấy, liệu cô ấy có trông cô đơn đến vậy không? |