fortunately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortunately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách may mắn; thật may mắn.
Definition (English Meaning)
Happily; luckily.
Ví dụ Thực tế với 'Fortunately'
-
"Fortunately, I had brought an umbrella, or I would have gotten soaked."
"May mắn thay, tôi đã mang theo ô, nếu không tôi đã bị ướt sũng."
-
"Fortunately for him, he was rescued by a passing boat."
"Thật may mắn cho anh ấy, anh ấy đã được một chiếc thuyền đi ngang qua cứu."
-
"Fortunately, no one was hurt in the accident."
"May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fortunately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fortunately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fortunately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fortunately diễn tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra tốt đẹp và mang lại kết quả tích cực, thường là ngoài mong đợi hoặc sau một tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh yếu tố may mắn và sự thuận lợi. So với 'luckily', 'fortunately' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, nhưng cả hai đều có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp. 'Thankfully' cũng có nghĩa tương tự, nhưng nó thường mang một chút hàm ý biết ơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortunately'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fortunately, he must have known the answer, as he passed the exam.
|
May mắn thay, hẳn là anh ấy đã biết câu trả lời, vì anh ấy đã vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
Fortunately, she shouldn't have gone alone; it was dangerous.
|
May mắn thay, cô ấy lẽ ra không nên đi một mình; điều đó rất nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Fortunately, might we be able to find a solution before it's too late?
|
May mắn thay, liệu chúng ta có thể tìm ra giải pháp trước khi quá muộn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fortunately, the rain stopped before the game started, didn't it?
|
May mắn thay, trời mưa tạnh trước khi trận đấu bắt đầu, phải không? |
| Phủ định |
Fortunately, it wasn't raining when we left, was it?
|
May mắn thay, trời không mưa khi chúng tôi rời đi, phải không? |
| Nghi vấn |
They were fortunately able to find a solution quickly, weren't they?
|
May mắn thay, họ đã có thể tìm ra giải pháp một cách nhanh chóng, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fortunately, they had been practicing diligently, so they were prepared for the sudden performance.
|
Thật may mắn, họ đã luyện tập chăm chỉ, vì vậy họ đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn đột xuất. |
| Phủ định |
Fortunately, he hadn't been relying on luck alone; he had also studied hard.
|
May mắn thay, anh ấy không chỉ dựa vào may mắn; anh ấy cũng đã học hành chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Had she fortunately been recording the conversation when the crucial information was revealed?
|
Có phải cô ấy đã may mắn ghi âm cuộc trò chuyện khi thông tin quan trọng được tiết lộ không? |