(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fortunately
B2

fortunately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

May mắn thay Thật may mắn Hên là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortunately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách may mắn; thật may mắn.

Definition (English Meaning)

Happily; luckily.

Ví dụ Thực tế với 'Fortunately'

  • "Fortunately, I had brought an umbrella, or I would have gotten soaked."

    "May mắn thay, tôi đã mang theo ô, nếu không tôi đã bị ướt sũng."

  • "Fortunately for him, he was rescued by a passing boat."

    "Thật may mắn cho anh ấy, anh ấy đã được một chiếc thuyền đi ngang qua cứu."

  • "Fortunately, no one was hurt in the accident."

    "May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fortunately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fortunately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luckily(may mắn thay)
happily(một cách vui vẻ)
thankfully(cảm tạ trời đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fortunately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fortunately diễn tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra tốt đẹp và mang lại kết quả tích cực, thường là ngoài mong đợi hoặc sau một tình huống khó khăn. Nó nhấn mạnh yếu tố may mắn và sự thuận lợi. So với 'luckily', 'fortunately' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, nhưng cả hai đều có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp. 'Thankfully' cũng có nghĩa tương tự, nhưng nó thường mang một chút hàm ý biết ơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortunately'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fortunately, he must have known the answer, as he passed the exam.
May mắn thay, hẳn là anh ấy đã biết câu trả lời, vì anh ấy đã vượt qua kỳ thi.
Phủ định
Fortunately, she shouldn't have gone alone; it was dangerous.
May mắn thay, cô ấy lẽ ra không nên đi một mình; điều đó rất nguy hiểm.
Nghi vấn
Fortunately, might we be able to find a solution before it's too late?
May mắn thay, liệu chúng ta có thể tìm ra giải pháp trước khi quá muộn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fortunately, the rain stopped before the game started, didn't it?
May mắn thay, trời mưa tạnh trước khi trận đấu bắt đầu, phải không?
Phủ định
Fortunately, it wasn't raining when we left, was it?
May mắn thay, trời không mưa khi chúng tôi rời đi, phải không?
Nghi vấn
They were fortunately able to find a solution quickly, weren't they?
May mắn thay, họ đã có thể tìm ra giải pháp một cách nhanh chóng, phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fortunately, they had been practicing diligently, so they were prepared for the sudden performance.
Thật may mắn, họ đã luyện tập chăm chỉ, vì vậy họ đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn đột xuất.
Phủ định
Fortunately, he hadn't been relying on luck alone; he had also studied hard.
May mắn thay, anh ấy không chỉ dựa vào may mắn; anh ấy cũng đã học hành chăm chỉ.
Nghi vấn
Had she fortunately been recording the conversation when the crucial information was revealed?
Có phải cô ấy đã may mắn ghi âm cuộc trò chuyện khi thông tin quan trọng được tiết lộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)