thankfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thankfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách biết ơn; với lòng biết ơn.
Ví dụ Thực tế với 'Thankfully'
-
"Thankfully, the rain stopped before the picnic started."
"Thật may mắn, trời đã tạnh mưa trước khi buổi dã ngoại bắt đầu."
-
"Thankfully, no one was hurt in the accident."
"May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn."
-
"She arrived late, but thankfully, the meeting hadn't started yet."
"Cô ấy đến muộn, nhưng may mắn là cuộc họp vẫn chưa bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thankfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: thankfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thankfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thankfully' thường được dùng để diễn tả sự nhẹ nhõm hoặc may mắn vì một điều gì đó không mong muốn đã không xảy ra hoặc một vấn đề đã được giải quyết. Nó nhấn mạnh cảm xúc tích cực liên quan đến một kết quả cụ thể. 'Fortunately' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'thankfully' thường mang sắc thái cá nhân và cảm xúc mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thankfully'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thankfully, the rain stopped before the picnic started.
|
Thật may mắn, trời mưa tạnh trước khi buổi dã ngoại bắt đầu. |
| Phủ định |
He searched everywhere, but thankfully, he didn't find what he was looking for.
|
Anh ấy tìm kiếm khắp nơi, nhưng thật may mắn, anh ấy đã không tìm thấy những gì anh ấy đang tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
Thankfully, did you remember to bring the umbrella?
|
May mắn thay, bạn có nhớ mang ô không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thankfully, the victims were rescued by the firefighters.
|
Rất may mắn, các nạn nhân đã được lính cứu hỏa giải cứu. |
| Phủ định |
Thankfully, the ancient artifact was not damaged during the earthquake.
|
Thật may mắn, cổ vật không bị hư hại trong trận động đất. |
| Nghi vấn |
Thankfully, was the missing child found safe and sound?
|
Thật may mắn, đứa trẻ mất tích đã được tìm thấy an toàn và khỏe mạnh phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thankfully, by the time we arrive, the rain will have stopped.
|
Thật may mắn, khi chúng tôi đến, trời sẽ tạnh mưa. |
| Phủ định |
Thankfully, by next week, he won't have had to deal with this problem anymore.
|
Thật may mắn, vào tuần tới, anh ấy sẽ không còn phải giải quyết vấn đề này nữa. |
| Nghi vấn |
Will she thankfully have finished the report by the deadline?
|
Liệu cô ấy có may mắn hoàn thành báo cáo trước thời hạn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thankfully, the rain had been stopping by the time we were leaving, so we didn't get too wet.
|
Thật may mắn, trời đã tạnh mưa vào thời điểm chúng tôi rời đi, vì vậy chúng tôi không bị ướt quá nhiều. |
| Phủ định |
Thankfully, it hadn't been raining for long when the sun came out.
|
Thật may mắn, trời đã không mưa lâu khi mặt trời xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Had it been raining thankfully when you arrived?
|
Có phải trời đã tạnh mưa một cách may mắn khi bạn đến không? |