(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfortunately
B2

unfortunately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thật không may rủi thay tiếc thay đáng tiếc là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfortunately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dùng để diễn tả điều gì đó đáng buồn, gây thất vọng, hoặc có ảnh hưởng xấu

Definition (English Meaning)

used to say that something is sad, disappointing, or has a bad effect

Ví dụ Thực tế với 'Unfortunately'

  • "Unfortunately, I don't have time to help you."

    "Thật không may, tôi không có thời gian để giúp bạn."

  • "Unfortunately, the train was delayed."

    "Không may là chuyến tàu đã bị hoãn."

  • "Unfortunately, we are fully booked."

    "Rất tiếc, chúng tôi đã kín chỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfortunately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unfortunately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fortunately(may mắn thay)
luckily(một cách may mắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unfortunately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự không may mắn hoặc đáng tiếc về một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một thông tin tiêu cực hoặc một kết quả không mong muốn. Khác với "sadly" (một cách buồn bã), "unfortunately" tập trung vào sự không may mắn của tình huống hơn là cảm xúc của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfortunately'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unfortunately, the train was delayed.
Thật không may, chuyến tàu đã bị hoãn.
Phủ định
I did not, unfortunately, get the job.
Thật không may, tôi đã không nhận được công việc.
Nghi vấn
Unfortunately, did you lose your keys?
Thật không may, bạn có bị mất chìa khóa không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to arrive late, unfortunately.
Thật không may, cô ấy sẽ đến muộn.
Phủ định
Unfortunately, they are not going to finish the project on time.
Thật không may, họ sẽ không hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Are you going to cancel the trip, unfortunately?
Thật không may, bạn sẽ hủy chuyến đi sao?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to live in a small village, unfortunately, it was destroyed by a flood.
Cô ấy đã từng sống ở một ngôi làng nhỏ, không may thay, nó đã bị phá hủy bởi một trận lũ.
Phủ định
I didn't use to know about the accident, unfortunately, so I couldn't help.
Tôi đã không biết về vụ tai nạn, không may thay, vì vậy tôi không thể giúp đỡ.
Nghi vấn
Did you use to trust him, unfortunately discovering later he was a liar?
Bạn đã từng tin tưởng anh ta, và không may phát hiện ra sau đó anh ta là một kẻ nói dối phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)