unfortunately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfortunately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dùng để diễn tả điều gì đó đáng buồn, gây thất vọng, hoặc có ảnh hưởng xấu
Definition (English Meaning)
used to say that something is sad, disappointing, or has a bad effect
Ví dụ Thực tế với 'Unfortunately'
-
"Unfortunately, I don't have time to help you."
"Thật không may, tôi không có thời gian để giúp bạn."
-
"Unfortunately, the train was delayed."
"Không may là chuyến tàu đã bị hoãn."
-
"Unfortunately, we are fully booked."
"Rất tiếc, chúng tôi đã kín chỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfortunately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unfortunately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfortunately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự không may mắn hoặc đáng tiếc về một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một thông tin tiêu cực hoặc một kết quả không mong muốn. Khác với "sadly" (một cách buồn bã), "unfortunately" tập trung vào sự không may mắn của tình huống hơn là cảm xúc của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfortunately'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, the train was delayed.
|
Thật không may, chuyến tàu đã bị hoãn. |
| Phủ định |
I did not, unfortunately, get the job.
|
Thật không may, tôi đã không nhận được công việc. |
| Nghi vấn |
Unfortunately, did you lose your keys?
|
Thật không may, bạn có bị mất chìa khóa không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to arrive late, unfortunately.
|
Thật không may, cô ấy sẽ đến muộn. |
| Phủ định |
Unfortunately, they are not going to finish the project on time.
|
Thật không may, họ sẽ không hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Are you going to cancel the trip, unfortunately?
|
Thật không may, bạn sẽ hủy chuyến đi sao? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to live in a small village, unfortunately, it was destroyed by a flood.
|
Cô ấy đã từng sống ở một ngôi làng nhỏ, không may thay, nó đã bị phá hủy bởi một trận lũ. |
| Phủ định |
I didn't use to know about the accident, unfortunately, so I couldn't help.
|
Tôi đã không biết về vụ tai nạn, không may thay, vì vậy tôi không thể giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Did you use to trust him, unfortunately discovering later he was a liar?
|
Bạn đã từng tin tưởng anh ta, và không may phát hiện ra sau đó anh ta là một kẻ nói dối phải không? |