(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fossilize
C1

fossilize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hóa thạch hóa trở nên cứng nhắc bảo thủ trì trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fossilize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hóa thạch hóa; biến thành hóa thạch hoặc bị biến thành hóa thạch.

Definition (English Meaning)

To convert or be converted into a fossil.

Ví dụ Thực tế với 'Fossilize'

  • "The dinosaur bones slowly fossilized over millions of years."

    "Xương khủng long từ từ hóa thạch trong hàng triệu năm."

  • "The linguistic error has fossilized in the speaker's interlanguage."

    "Lỗi ngôn ngữ đã trở nên cố định trong hệ thống ngôn ngữ trung gian của người nói."

  • "Many government agencies have fossilized into outdated bureaucratic systems."

    "Nhiều cơ quan chính phủ đã trở nên cứng nhắc thành những hệ thống quan liêu lỗi thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fossilize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fossilize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

petrify(hóa đá)
solidify(củng cố, làm vững chắc)
harden(làm cứng lại)
set(cố định)
ossify(cốt hóa (biến thành xương), trở nên cứng nhắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

change(thay đổi)
evolve(tiến hóa, phát triển)
develop(phát triển)
grow(tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Sinh học Ngôn ngữ học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fossilize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc liên quan đến quá trình địa chất và sinh học, trong đó vật chất hữu cơ được thay thế bằng khoáng chất và bảo tồn trong đá. Khi dùng theo nghĩa bóng, 'fossilize' ám chỉ sự trở nên cứng nhắc, lỗi thời, hoặc không thay đổi theo thời gian. Cần phân biệt với 'petrify' (hóa đá) thường chỉ sự sợ hãi cực độ, trong khi 'fossilize' nhấn mạnh quá trình biến đổi chậm chạp và sự bảo tồn trạng thái cũ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Fossilize into' được sử dụng để diễn tả sự biến đổi thành dạng hóa thạch, ví dụ: 'The bones fossilized into rock.' (Những bộ xương đã hóa thạch thành đá). Cũng có thể dùng để diễn tả sự cố định thành một khuôn mẫu, ví dụ: 'His thinking has fossilized into outdated ideas.' (Tư duy của anh ấy đã trở nên cứng nhắc thành những ý tưởng lỗi thời).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fossilize'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist explained how bones fossilize: minerals gradually replace the organic material.
Nhà khoa học giải thích cách xương hóa thạch: khoáng chất dần dần thay thế vật chất hữu cơ.
Phủ định
The process didn't fossilize the footprints: they were eroded by the rain instead.
Quá trình này đã không hóa thạch dấu chân: thay vào đó, chúng bị xói mòn bởi mưa.
Nghi vấn
Did the ancient forest fossilize: creating the coal seams we mine today?
Khu rừng cổ đại có hóa thạch không: tạo ra các vỉa than mà chúng ta khai thác ngày nay?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had fossilized the dinosaur bones before the museum opened.
Các nhà khoa học đã hóa thạch xương khủng long trước khi bảo tàng mở cửa.
Phủ định
They had not fossilized the evidence properly, so it deteriorated quickly.
Họ đã không hóa thạch bằng chứng đúng cách, vì vậy nó bị xuống cấp nhanh chóng.
Nghi vấn
Had the intense heat fossilized the wood before the archaeologists arrived?
Nhiệt độ cao đã hóa thạch gỗ trước khi các nhà khảo cổ đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)