petrify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petrify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biến đổi vật chất hữu cơ thành chất đá.
Definition (English Meaning)
To change organic matter into a stony substance.
Ví dụ Thực tế với 'Petrify'
-
"Over millions of years, the wood petrified into stone."
"Qua hàng triệu năm, gỗ đã hóa đá."
-
"The entire forest seemed petrified after the volcanic eruption."
"Toàn bộ khu rừng dường như hóa đá sau vụ phun trào núi lửa."
-
"He was petrified when he saw the snake in his room."
"Anh ấy đã kinh hoàng khi nhìn thấy con rắn trong phòng mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Petrify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: petrify
- Adjective: petrified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Petrify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong địa chất học để mô tả quá trình hóa đá, trong đó vật chất hữu cơ dần dần được thay thế bằng khoáng chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Petrify'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud noise might petrify the small animals.
|
Tiếng ồn lớn có thể làm choáng váng những con vật nhỏ. |
| Phủ định |
She shouldn't be petrified by the thought of public speaking.
|
Cô ấy không nên bị kinh hãi bởi ý nghĩ phải phát biểu trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Could the sudden darkness petrify him?
|
Liệu bóng tối đột ngột có thể làm anh ấy hóa đá không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sight of the Medusa will petrify anyone who dares to look at her.
|
Ánh nhìn của Medusa sẽ hóa đá bất kỳ ai dám nhìn vào cô ta. |
| Phủ định |
Nothing could petrify him; he was fearless.
|
Không gì có thể làm anh ta hóa đá; anh ta không hề sợ hãi. |
| Nghi vấn |
Will this ancient artifact petrify those who touch it?
|
Liệu cổ vật này có hóa đá những ai chạm vào nó không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Medusa's gaze could petrify anyone who looked at her.
|
Ánh nhìn của Medusa có thể hóa đá bất cứ ai nhìn vào cô ta. |
| Phủ định |
The loud noise didn't petrify the brave soldiers.
|
Tiếng ồn lớn không làm những người lính dũng cảm hóa đá. |
| Nghi vấn |
Did the sudden appearance of the bear petrify the hikers?
|
Sự xuất hiện đột ngột của con gấu có làm những người đi bộ đường dài hóa đá không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Medusa's gaze can petrify anyone who looks directly at her.
|
Ánh nhìn của Medusa có thể hóa đá bất cứ ai nhìn trực diện vào cô ấy. |
| Phủ định |
She didn't petrify from fear, but remained calm under pressure.
|
Cô ấy không hóa đá vì sợ hãi, mà vẫn giữ được bình tĩnh dưới áp lực. |
| Nghi vấn |
Will the loud noise petrify the animals in the forest?
|
Tiếng ồn lớn có làm những con vật trong rừng hóa đá không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Medusa's gaze petrifies anyone who looks directly at her.
|
Ánh nhìn của Medusa hóa đá bất cứ ai nhìn trực diện vào cô ấy. |
| Phủ định |
The sudden loud noise didn't petrify the experienced soldiers.
|
Tiếng ồn lớn đột ngột đã không làm choáng váng những người lính dày dạn kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Does the thought of public speaking petrify you?
|
Ý nghĩ phải phát biểu trước công chúng có làm bạn kinh hãi không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud noise will be petrifying the small children.
|
Tiếng ồn lớn sẽ làm bọn trẻ nhỏ sợ hãi. |
| Phủ định |
She won't be petrifying anyone with her gentle demeanor.
|
Cô ấy sẽ không làm ai sợ hãi với dáng vẻ dịu dàng của mình. |
| Nghi vấn |
Will the sudden darkness be petrifying them?
|
Liệu bóng tối đột ngột có làm họ sợ hãi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud noises have been petrifying the poor dog.
|
Những tiếng ồn lớn đã và đang làm cho chú chó tội nghiệp sợ hãi. |
| Phủ định |
I haven't been petrifying anyone with my bad jokes lately.
|
Gần đây tôi không làm ai sợ hãi với những trò đùa tồi tệ của mình. |
| Nghi vấn |
Has the thought of failing the exam been petrifying you all week?
|
Có phải ý nghĩ trượt kỳ thi đã làm bạn sợ hãi cả tuần nay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scary stories used to petrify her when she was a child.
|
Những câu chuyện đáng sợ từng làm cô ấy hóa đá khi còn bé. |
| Phủ định |
He didn't use to be petrified of heights, but an accident changed that.
|
Anh ấy đã từng không sợ độ cao, nhưng một tai nạn đã thay đổi điều đó. |
| Nghi vấn |
Did the thought of public speaking use to petrify you?
|
Ý nghĩ về việc phát biểu trước đám đông có từng làm bạn hóa đá không? |