ossify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ossify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hóa xương, biến thành xương hoặc mô xương.
Definition (English Meaning)
To turn into bone or bony tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Ossify'
-
"As we age, our beliefs can ossify, making us resistant to new ideas."
"Khi chúng ta già đi, niềm tin của chúng ta có thể trở nên cứng nhắc, khiến chúng ta khó tiếp thu những ý tưởng mới."
-
"The old traditions had ossified into meaningless rituals."
"Những truyền thống cũ đã trở nên cứng nhắc thành những nghi lễ vô nghĩa."
-
"The cartilage in his knee began to ossify."
"Sụn ở đầu gối của anh ấy bắt đầu hóa xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ossify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ossify
- Adjective: ossified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ossify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong y học để mô tả quá trình xương hóa, hoặc trong nghĩa bóng để chỉ sự trở nên cứng nhắc, không linh hoạt trong suy nghĩ hoặc hành động. So sánh với 'calcify' (vôi hóa), 'ossify' thiên về sự thay đổi cấu trúc thành xương, trong khi 'calcify' là sự tích tụ canxi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ossify into' mô tả quá trình chuyển đổi thành trạng thái cứng nhắc hoặc thành xương. Ví dụ: 'The cartilage ossified into bone' (Sụn đã hóa thành xương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ossify'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political climate began to ossify: dissenting voices were silenced, and rigid ideologies prevailed.
|
Bầu không khí chính trị bắt đầu trở nên cứng nhắc: những tiếng nói bất đồng bị bóp nghẹt, và các hệ tư tưởng cứng nhắc chiếm ưu thế. |
| Phủ định |
Her beliefs didn't ossify over time: she remained open to new ideas and experiences.
|
Những niềm tin của cô ấy không trở nên cứng nhắc theo thời gian: cô ấy vẫn cởi mở với những ý tưởng và trải nghiệm mới. |
| Nghi vấn |
Did the organization's structure ossify after years of success: were innovative ideas stifled by bureaucracy?
|
Cấu trúc của tổ chức có trở nên cứng nhắc sau nhiều năm thành công không: những ý tưởng sáng tạo có bị kìm hãm bởi bộ máy quan liêu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bureaucracy will ossify if we don't reform it, won't it?
|
Bộ máy quan liêu sẽ trở nên trì trệ nếu chúng ta không cải cách nó, phải không? |
| Phủ định |
His opinions haven't ossified over the years, have they?
|
Những ý kiến của anh ấy đã không trở nên bảo thủ theo năm tháng, phải không? |
| Nghi vấn |
The old traditions are ossified, aren't they?
|
Những truyền thống cũ đã trở nên lỗi thời, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to ossify its procedures if it doesn't adapt to the changing market.
|
Công ty sẽ làm cứng nhắc các quy trình của mình nếu nó không thích nghi với thị trường đang thay đổi. |
| Phủ định |
The government is not going to allow these rigid social structures to ossify further.
|
Chính phủ sẽ không cho phép các cấu trúc xã hội cứng nhắc này trở nên cứng nhắc hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to let their beliefs ossify into unchangeable dogma?
|
Họ có để những niềm tin của mình trở thành những giáo điều không thể thay đổi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new law is implemented, bureaucratic processes will have ossified, making reform difficult.
|
Vào thời điểm luật mới được thực thi, các quy trình quan liêu sẽ trở nên cứng nhắc, gây khó khăn cho việc cải cách. |
| Phủ định |
The organization won't have ossified its procedures even after five years of operation, remaining flexible and adaptable.
|
Tổ chức sẽ không làm cứng nhắc các thủ tục của mình ngay cả sau năm năm hoạt động, vẫn giữ được sự linh hoạt và khả năng thích ứng. |
| Nghi vấn |
Will the company have ossified its values by prioritizing profits over ethics?
|
Liệu công ty có làm cứng nhắc các giá trị của mình bằng cách ưu tiên lợi nhuận hơn đạo đức không? |