(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ossify
C1

ossify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hóa xương trở nên cứng nhắc đông cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ossify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hóa xương, biến thành xương hoặc mô xương.

Definition (English Meaning)

To turn into bone or bony tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Ossify'

  • "As we age, our beliefs can ossify, making us resistant to new ideas."

    "Khi chúng ta già đi, niềm tin của chúng ta có thể trở nên cứng nhắc, khiến chúng ta khó tiếp thu những ý tưởng mới."

  • "The old traditions had ossified into meaningless rituals."

    "Những truyền thống cũ đã trở nên cứng nhắc thành những nghi lễ vô nghĩa."

  • "The cartilage in his knee began to ossify."

    "Sụn ở đầu gối của anh ấy bắt đầu hóa xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ossify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ossify
  • Adjective: ossified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harden(làm cứng)
solidify(làm đông đặc)
petrify(làm hóa đá)

Trái nghĩa (Antonyms)

soften(làm mềm)
flexibilize(làm linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

skeleton(bộ xương)
bone(xương)
rigidity(tính cứng nhắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Ossify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong y học để mô tả quá trình xương hóa, hoặc trong nghĩa bóng để chỉ sự trở nên cứng nhắc, không linh hoạt trong suy nghĩ hoặc hành động. So sánh với 'calcify' (vôi hóa), 'ossify' thiên về sự thay đổi cấu trúc thành xương, trong khi 'calcify' là sự tích tụ canxi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Ossify into' mô tả quá trình chuyển đổi thành trạng thái cứng nhắc hoặc thành xương. Ví dụ: 'The cartilage ossified into bone' (Sụn đã hóa thành xương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ossify'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political climate began to ossify: dissenting voices were silenced, and rigid ideologies prevailed.
Bầu không khí chính trị bắt đầu trở nên cứng nhắc: những tiếng nói bất đồng bị bóp nghẹt, và các hệ tư tưởng cứng nhắc chiếm ưu thế.
Phủ định
Her beliefs didn't ossify over time: she remained open to new ideas and experiences.
Những niềm tin của cô ấy không trở nên cứng nhắc theo thời gian: cô ấy vẫn cởi mở với những ý tưởng và trải nghiệm mới.
Nghi vấn
Did the organization's structure ossify after years of success: were innovative ideas stifled by bureaucracy?
Cấu trúc của tổ chức có trở nên cứng nhắc sau nhiều năm thành công không: những ý tưởng sáng tạo có bị kìm hãm bởi bộ máy quan liêu không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bureaucracy will ossify if we don't reform it, won't it?
Bộ máy quan liêu sẽ trở nên trì trệ nếu chúng ta không cải cách nó, phải không?
Phủ định
His opinions haven't ossified over the years, have they?
Những ý kiến của anh ấy đã không trở nên bảo thủ theo năm tháng, phải không?
Nghi vấn
The old traditions are ossified, aren't they?
Những truyền thống cũ đã trở nên lỗi thời, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to ossify its procedures if it doesn't adapt to the changing market.
Công ty sẽ làm cứng nhắc các quy trình của mình nếu nó không thích nghi với thị trường đang thay đổi.
Phủ định
The government is not going to allow these rigid social structures to ossify further.
Chính phủ sẽ không cho phép các cấu trúc xã hội cứng nhắc này trở nên cứng nhắc hơn nữa.
Nghi vấn
Are they going to let their beliefs ossify into unchangeable dogma?
Họ có để những niềm tin của mình trở thành những giáo điều không thể thay đổi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new law is implemented, bureaucratic processes will have ossified, making reform difficult.
Vào thời điểm luật mới được thực thi, các quy trình quan liêu sẽ trở nên cứng nhắc, gây khó khăn cho việc cải cách.
Phủ định
The organization won't have ossified its procedures even after five years of operation, remaining flexible and adaptable.
Tổ chức sẽ không làm cứng nhắc các thủ tục của mình ngay cả sau năm năm hoạt động, vẫn giữ được sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
Nghi vấn
Will the company have ossified its values by prioritizing profits over ethics?
Liệu công ty có làm cứng nhắc các giá trị của mình bằng cách ưu tiên lợi nhuận hơn đạo đức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)