(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delicately
C1

delicately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhẹ nhàng một cách tế nhị một cách khéo léo một cách tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delicately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cẩn thận và tế nhị.

Definition (English Meaning)

In a careful and sensitive way.

Ví dụ Thực tế với 'Delicately'

  • "She delicately placed the fragile vase on the table."

    "Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc bình dễ vỡ lên bàn."

  • "She delicately peeled the skin from the peach."

    "Cô ấy nhẹ nhàng gọt vỏ quả đào."

  • "The negotiations were handled delicately to avoid causing offense."

    "Các cuộc đàm phán được xử lý một cách tế nhị để tránh gây xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delicately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: delicately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carefully(cẩn thận)
gingerly(rụt rè, dè dặt)
gracefully(duyên dáng, thanh lịch)
subtly(tinh tế, kín đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

roughly(thô bạo)
carelessly(cẩu thả)
clumsily(vụng về)
bluntly(thẳng thừng)

Từ liên quan (Related Words)

fragile(dễ vỡ)
sensitive(nhạy cảm)
nuance(sắc thái) tact(sự tế nhị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Delicately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'delicately' thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện với sự cẩn trọng, chú ý đến chi tiết và tránh gây tổn hại hoặc xúc phạm. Nó nhấn mạnh sự khéo léo và tinh tế trong cách ứng xử hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. So sánh với 'carefully', 'delicately' mang sắc thái tinh tế và nhạy cảm hơn, thường liên quan đến việc xử lý những vấn đề nhạy cảm hoặc những đối tượng dễ vỡ. Trong khi 'carefully' chỉ đơn giản là thực hiện một cách cẩn thận để tránh sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delicately'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been handling the fragile artifacts delicately for hours before the curator arrives.
Cô ấy sẽ đã và đang xử lý những cổ vật dễ vỡ một cách cẩn thận trong nhiều giờ trước khi người phụ trách đến.
Phủ định
They won't have been negotiating the terms delicately enough to reach an agreement by the deadline.
Họ sẽ không đàm phán các điều khoản đủ khéo léo để đạt được thỏa thuận trước thời hạn chót.
Nghi vấn
Will he have been delicately suggesting changes to the proposal for days without anyone noticing?
Liệu anh ấy đã và đang tế nhị đề xuất các thay đổi đối với đề xuất trong nhiều ngày mà không ai nhận thấy sao?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was delicately arranging the flowers when he arrived.
Cô ấy đang nhẹ nhàng cắm hoa khi anh ấy đến.
Phủ định
He wasn't handling the antique vase delicately enough; I was worried he'd break it.
Anh ấy đã không xử lý chiếc bình cổ một cách đủ khéo léo; Tôi đã lo lắng anh ấy sẽ làm vỡ nó.
Nghi vấn
Were you delicately removing the splinter from her finger when she suddenly flinched?
Có phải bạn đang nhẹ nhàng lấy dằm ra khỏi ngón tay cô ấy khi cô ấy đột nhiên giật mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)