fragment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh nhỏ bị vỡ hoặc tách ra khỏi một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A small part broken or separated off something.
Ví dụ Thực tế với 'Fragment'
-
"The archaeologist found a fragment of pottery."
"Nhà khảo cổ học tìm thấy một mảnh gốm."
-
"The explosion left fragments of glass scattered everywhere."
"Vụ nổ để lại những mảnh vỡ thủy tinh văng khắp nơi."
-
"The company fragmented after years of internal conflict."
"Công ty tan rã sau nhiều năm xung đột nội bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một phần nhỏ, thường là kết quả của sự vỡ, nứt, hoặc tách rời. Thường mang ý nghĩa không hoàn chỉnh hoặc dang dở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fragment of: Mảnh vỡ của cái gì đó. Ví dụ: a fragment of glass.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.