shard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh vỡ của đồ gốm, thủy tinh, kim loại hoặc đá, thường có cạnh sắc.
Definition (English Meaning)
A piece of broken ceramic, glass, metal, or rock, typically having sharp edges.
Ví dụ Thực tế với 'Shard'
-
"The floor was covered in shards of glass."
"Sàn nhà phủ đầy những mảnh vỡ thủy tinh."
-
"She cut her foot on a shard of glass."
"Cô ấy bị đứt chân vì một mảnh vỡ thủy tinh."
-
"The archaeologist carefully collected the pottery shards."
"Nhà khảo cổ học cẩn thận thu thập những mảnh vỡ gốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shard' thường được dùng để chỉ những mảnh vỡ sắc nhọn của vật liệu giòn. Khác với 'fragment' (mảnh vỡ) có thể là của bất kỳ vật liệu nào và không nhất thiết sắc nhọn, hoặc 'piece' (mảnh) mang nghĩa chung chung hơn. 'Splinter' thường dùng cho mảnh gỗ hoặc vật liệu tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'shard of' được dùng để chỉ mảnh vỡ của một vật cụ thể. Ví dụ: 'a shard of glass' (một mảnh thủy tinh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shard'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had dropped the vase, it would have broken into shards.
|
Nếu anh ấy làm rơi cái bình, nó đã vỡ thành từng mảnh. |
| Phủ định |
If the glass had not shattered into shards, we wouldn't have needed to clean it up.
|
Nếu kính không vỡ thành từng mảnh, chúng ta đã không cần phải dọn dẹp nó. |
| Nghi vấn |
Would the ancient artifact have remained intact if it hadn't broken into shards during the earthquake?
|
Liệu cổ vật cổ xưa có còn nguyên vẹn nếu nó không vỡ thành từng mảnh trong trận động đất không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displayed a shard of ancient pottery.
|
Bảo tàng trưng bày một mảnh vỡ của đồ gốm cổ. |
| Phủ định |
Never had I seen such a large shard of glass before the accident.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một mảnh kính lớn như vậy trước vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Were shards of metal found at the crime scene?
|
Có phải các mảnh kim loại đã được tìm thấy tại hiện trường vụ án không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologist will be collecting the shards of pottery tomorrow.
|
Nhà khảo cổ học sẽ thu thập những mảnh vỡ gốm sứ vào ngày mai. |
| Phủ định |
I won't be stepping on the shards of glass because I'm wearing shoes.
|
Tôi sẽ không giẫm lên những mảnh vỡ thủy tinh vì tôi đang đi giày. |
| Nghi vấn |
Will they be piecing together the shard of the mirror to see the whole image?
|
Liệu họ có đang ghép những mảnh vỡ của chiếc gương lại với nhau để nhìn thấy toàn bộ hình ảnh không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the archaeologists finish excavating, they will have collected every shard of pottery from the ancient site.
|
Đến khi các nhà khảo cổ học hoàn thành việc khai quật, họ sẽ thu thập mọi mảnh vỡ gốm từ địa điểm cổ đại. |
| Phủ định |
By next week, the museum won't have repaired all the shards of the broken vase.
|
Đến tuần tới, viện bảo tàng sẽ chưa sửa chữa xong tất cả các mảnh vỡ của chiếc bình bị vỡ. |
| Nghi vấn |
Will the artist have used all the glass shards to create the mosaic by the end of the day?
|
Liệu nghệ sĩ đã sử dụng tất cả các mảnh thủy tinh để tạo ra bức tranh khảm vào cuối ngày chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shards' edges were razor sharp.
|
Các cạnh của những mảnh vỡ đó sắc như dao cạo. |
| Phủ định |
The broken vase's shards weren't Tiffany's.
|
Những mảnh vỡ của chiếc bình vỡ không phải của Tiffany. |
| Nghi vấn |
Are these the shards' original positions?
|
Đây có phải là vị trí ban đầu của những mảnh vỡ này không? |