fraternal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fraternal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc giống như anh em trai.
Definition (English Meaning)
Of or like a brother or brothers.
Ví dụ Thực tế với 'Fraternal'
-
"They share a fraternal bond that can never be broken."
"Họ chia sẻ một mối liên kết anh em không thể phá vỡ."
-
"Fraternal twins don't always look alike."
"Anh em sinh đôi khác trứng không phải lúc nào cũng trông giống nhau."
-
"The fraternal order provides scholarships for its members' children."
"Hội huynh đệ này cung cấp học bổng cho con cái của các thành viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fraternal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fraternal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fraternal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fraternal' thường được dùng để mô tả mối quan hệ anh em ruột, đặc biệt là trong trường hợp của anh em sinh đôi khác trứng (fraternal twins). Nó nhấn mạnh đến sự liên kết và sự giống nhau giữa các anh em. Khác với 'identical' (giống hệt nhau), 'fraternal' chỉ sự giống nhau ở mức độ thông thường, tương tự như các anh chị em ruột khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fraternal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although they are fraternal twins, they have a fraternal bond that grows stronger each year.
|
Mặc dù họ là anh em sinh đôi khác trứng, họ có một mối liên kết anh em ngày càng bền chặt hơn theo năm tháng. |
| Phủ định |
Even though they are fraternal, their relationship isn't always fraternal because they often compete with each other.
|
Mặc dù họ là anh em khác trứng, mối quan hệ của họ không phải lúc nào cũng mang tính anh em bởi vì họ thường cạnh tranh với nhau. |
| Nghi vấn |
Since they are fraternal twins, is it surprising that they have such different personalities?
|
Vì họ là anh em sinh đôi khác trứng, có ngạc nhiên không khi họ có tính cách khác nhau như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they were fraternal twins, they would share a stronger bond.
|
Nếu họ là anh em sinh đôi khác trứng, họ sẽ có một mối liên kết mạnh mẽ hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so fraternal, he wouldn't always offer his help to others.
|
Nếu anh ấy không quá thân thiện như anh em, anh ấy sẽ không luôn đề nghị giúp đỡ người khác. |
| Nghi vấn |
Would they understand each other better if they were fraternal?
|
Họ có hiểu nhau hơn nếu họ là anh em thân thiết không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had known they were fraternal twins, they would have shared a stronger bond earlier in life.
|
Nếu họ biết họ là anh em sinh đôi khác trứng, họ đã có một mối liên kết mạnh mẽ hơn từ sớm trong cuộc sống. |
| Phủ định |
If they hadn't discovered their fraternal connection later, they might not have understood their different personalities so well.
|
Nếu họ không phát hiện ra mối liên hệ anh em khác trứng của mình muộn hơn, có lẽ họ đã không hiểu rõ tính cách khác nhau của họ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have been less competitive if they had understood their fraternal dynamic better?
|
Liệu họ có cạnh tranh ít hơn nếu họ hiểu rõ hơn về động lực anh em khác trứng của mình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fraternal bond between the two brothers was evident to everyone.
|
Tình anh em giữa hai người rõ ràng với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Seldom had such fraternal animosity been witnessed, tearing families apart.
|
Hiếm khi chứng kiến sự thù địch anh em như vậy, nó đang xé nát các gia đình. |
| Nghi vấn |
Normaly the two teams are competitives, But not only did they compete fiercely, but also showed fraternal support towards each other.
|
Thường thì hai đội rất cạnh tranh, nhưng họ không chỉ cạnh tranh khốc liệt mà còn thể hiện sự hỗ trợ anh em lẫn nhau. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They share a fraternal bond stronger than most siblings.
|
Họ chia sẻ một mối liên kết anh em mạnh mẽ hơn hầu hết anh chị em ruột. |
| Phủ định |
Their relationship is not entirely fraternal, as they often compete.
|
Mối quan hệ của họ không hoàn toàn là anh em, vì họ thường cạnh tranh với nhau. |
| Nghi vấn |
What aspects of their relationship are considered fraternal?
|
Những khía cạnh nào trong mối quan hệ của họ được coi là anh em? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fraternal twins share a strong bond.
|
Cặp song sinh cùng trứng có một mối liên kết mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Their relationship isn't fraternal; they are just good friends.
|
Mối quan hệ của họ không phải là anh em; họ chỉ là bạn tốt. |
| Nghi vấn |
Is this a fraternal organization?
|
Đây có phải là một tổ chức huynh đệ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be displaying fraternal affection at the family reunion.
|
Họ sẽ thể hiện tình cảm anh em tại buổi họp mặt gia đình. |
| Phủ định |
He won't be feeling any fraternal responsibility towards his half-brother.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy bất kỳ trách nhiệm anh em nào đối với người em trai cùng cha khác mẹ của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be providing fraternal support to each other during this difficult time?
|
Liệu họ có cung cấp sự hỗ trợ anh em cho nhau trong thời gian khó khăn này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fraternal twins will attend the same university next year.
|
Cặp song sinh khác trứng sẽ học cùng trường đại học vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to have a fraternal relationship if they keep arguing like that.
|
Họ sẽ không có một mối quan hệ anh em nếu họ cứ tiếp tục tranh cãi như vậy. |
| Nghi vấn |
Will their bond always be fraternal, even when they face challenges?
|
Liệu mối liên kết của họ sẽ luôn là anh em, ngay cả khi họ đối mặt với thử thách? |