unrelated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrelated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan; không có sự kết nối.
Definition (English Meaning)
Not connected; having no connection.
Ví dụ Thực tế với 'Unrelated'
-
"These two cases are completely unrelated."
"Hai trường hợp này hoàn toàn không liên quan."
-
"She said the accusations were totally unrelated to the facts."
"Cô ấy nói rằng những lời buộc tội hoàn toàn không liên quan đến sự thật."
-
"His family history is unrelated to the present investigation."
"Lịch sử gia đình của anh ấy không liên quan đến cuộc điều tra hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrelated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrelated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrelated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrelated' thường dùng để chỉ sự thiếu liên kết, sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó có thể chỉ sự khác biệt về mặt vật lý, logic, hoặc ngữ cảnh. Cần phân biệt với 'irrelevant' (không thích hợp, không liên quan trực tiếp đến vấn đề đang thảo luận) và 'disconnected' (mất kết nối, ngắt kết nối). 'Unrelated' nhấn mạnh sự không có mối liên hệ từ đầu, trong khi 'disconnected' ám chỉ một sự kết nối đã từng tồn tại nhưng bị ngắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'to', 'unrelated to' có nghĩa là 'không liên quan đến'. Ví dụ: 'The two events are unrelated to each other.' (Hai sự kiện này không liên quan đến nhau).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrelated'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The results of the study will be unrelated to our initial hypothesis.
|
Kết quả của nghiên cứu sẽ không liên quan đến giả thuyết ban đầu của chúng tôi. |
| Phủ định |
I am not going to assume these two incidents are unrelated.
|
Tôi sẽ không cho rằng hai sự cố này không liên quan đến nhau. |
| Nghi vấn |
Will these documents be unrelated to the case?
|
Những tài liệu này có không liên quan đến vụ án không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their opinions on the matter are more unrelated than I initially thought.
|
Ý kiến của họ về vấn đề này không liên quan đến nhau hơn tôi nghĩ ban đầu. |
| Phủ định |
These two events are not as unrelated as the media portrays them.
|
Hai sự kiện này không hề không liên quan đến nhau như giới truyền thông miêu tả. |
| Nghi vấn |
Are these documents the least unrelated to the case among all the files we have?
|
Phải chăng những tài liệu này là ít liên quan nhất đến vụ án trong số tất cả các hồ sơ chúng ta có? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our problems were unrelated to each other, so we could solve them individually.
|
Tôi ước những vấn đề của chúng ta không liên quan đến nhau, để chúng ta có thể giải quyết chúng riêng lẻ. |
| Phủ định |
If only these two cases weren't unrelated; we might find a connection that helps solve both.
|
Giá mà hai vụ án này không phải là không liên quan, chúng ta có thể tìm thấy mối liên hệ giúp giải quyết cả hai. |
| Nghi vấn |
If only the symptoms weren't unrelated, could doctors diagnose the disease more accurately?
|
Giá mà các triệu chứng không phải là không liên quan, liệu các bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh chính xác hơn không? |