(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brotherly
B2

brotherly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tình anh em huynh đệ như anh em tấm lòng huynh đệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brotherly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, giống như, hoặc có đặc điểm của một người anh em trai; huynh đệ.

Definition (English Meaning)

Like or characteristic of a brother; fraternal.

Ví dụ Thực tế với 'Brotherly'

  • "He showed a brotherly concern for her safety."

    "Anh ấy thể hiện sự quan tâm anh em trai đến sự an toàn của cô ấy."

  • "There was a brotherly bond between the two soldiers."

    "Có một mối liên kết anh em giữa hai người lính."

  • "He offered brotherly advice."

    "Anh ấy đưa ra lời khuyên như một người anh em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brotherly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: brotherly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hostile(thù địch)
unfriendly(không thân thiện)

Từ liên quan (Related Words)

sibling(anh chị em ruột)
brotherhood(tình anh em, tình huynh đệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ gia đình Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Brotherly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brotherly' thường được dùng để miêu tả tình cảm ấm áp, sự quan tâm, lòng trung thành và sự bảo vệ giữa những người không nhất thiết phải là anh em ruột thịt. Nó nhấn mạnh sự gắn bó, thân thiện và sự hỗ trợ lẫn nhau. Khác với 'fraternal' mang tính chính thức hơn (ví dụ, fraternal twins - sinh đôi khác trứng), 'brotherly' thường mang sắc thái tình cảm cá nhân và thân mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brotherly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If siblings spend quality time together, their bond is brotherly.
Nếu anh chị em dành thời gian chất lượng bên nhau, mối quan hệ của họ mang tính anh em.
Phủ định
When a family lacks communication, their interactions are not brotherly.
Khi một gia đình thiếu giao tiếp, sự tương tác của họ không mang tính anh em.
Nghi vấn
If people show compassion and understanding, is their behaviour brotherly?
Nếu mọi người thể hiện lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu, hành vi của họ có mang tính anh em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)