fraudster
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fraudster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thực hiện hành vi gian lận.
Definition (English Meaning)
A person who commits fraud.
Ví dụ Thực tế với 'Fraudster'
-
"The fraudster was arrested after years of deceiving investors."
"Kẻ lừa đảo đã bị bắt sau nhiều năm lừa dối các nhà đầu tư."
-
"The investigation revealed that he was a notorious fraudster."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng anh ta là một kẻ lừa đảo khét tiếng."
-
"Many people have been victims of this online fraudster."
"Nhiều người đã trở thành nạn nhân của kẻ lừa đảo trực tuyến này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fraudster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fraudster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fraudster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fraudster' dùng để chỉ người chuyên lừa đảo, gian lận nhằm trục lợi tài chính hoặc lợi ích cá nhân. Khác với 'liar' (kẻ nói dối) chỉ sự không trung thực nói chung, 'fraudster' tập trung vào hành vi lừa đảo có tính chất phạm tội. 'Scammer' là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn, đặc biệt liên quan đến lừa đảo trực tuyến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', nó thường theo sau bởi một cụm từ mô tả vai trò hoặc hành vi mà fraudster đang thực hiện. Ví dụ: He posed as a financial advisor to defraud elderly people.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fraudster'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director was a fraudster who embezzled millions.
|
Giám đốc công ty là một kẻ lừa đảo, người đã biển thủ hàng triệu đô. |
| Phủ định |
Never had I suspected he was a fraudster until the police investigation began.
|
Chưa bao giờ tôi nghi ngờ anh ta là một kẻ lừa đảo cho đến khi cuộc điều tra của cảnh sát bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Was he a fraudster, or simply a victim of circumstance?
|
Anh ta là một kẻ lừa đảo, hay chỉ đơn giản là một nạn nhân của hoàn cảnh? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fraudster was finally caught by the police after months of investigation.
|
Tên lừa đảo cuối cùng đã bị cảnh sát bắt sau nhiều tháng điều tra. |
| Phủ định |
That man isn't a fraudster; he is a legitimate businessman.
|
Người đàn ông đó không phải là một tên lừa đảo; anh ta là một doanh nhân chân chính. |
| Nghi vấn |
Is he really a fraudster, or is he just misunderstood?
|
Anh ta có thực sự là một tên lừa đảo, hay chỉ là bị hiểu lầm? |