freebooter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freebooter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tên cướp biển hoặc nhà thám hiểm vô luật pháp, đặc biệt là người cướp bóc tàu thuyền và khu định cư ở Tây Ấn vào thế kỷ 17.
Definition (English Meaning)
A pirate or lawless adventurer, especially one who pillaged ships and settlements in the West Indies in the 17th century.
Ví dụ Thực tế với 'Freebooter'
-
"The notorious freebooter terrorized the Spanish Main."
"Tên cướp biển khét tiếng đã khủng bố vùng Spanish Main."
-
"He styled himself a freebooter, but he was really just a common thief."
"Hắn tự nhận mình là một tên cướp biển, nhưng thực chất hắn chỉ là một tên trộm thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freebooter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freebooter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freebooter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'freebooter' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động bạo lực và phi pháp. Nó khác với 'privateer' (tàu tư nhân) vốn được chính phủ ủy quyền để tấn công tàu của kẻ thù trong thời chiến (dù ranh giới đôi khi rất mong manh). 'Buccaneer' là một từ đồng nghĩa, cũng chỉ cướp biển vùng Caribbean.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': The freebooter of the Caribbean. 'on': The freebooter embarked on a raid.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freebooter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.