(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freedom of expression
C1

freedom of expression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự do biểu đạt tự do ngôn luận quyền tự do bày tỏ ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freedom of expression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tự do bày tỏ ý kiến của một người một cách tự do mà không bị kiểm duyệt hoặc hạn chế.

Definition (English Meaning)

The right to express one's opinions freely without censorship or restraint.

Ví dụ Thực tế với 'Freedom of expression'

  • "The government should protect freedom of expression, even when the ideas expressed are unpopular."

    "Chính phủ nên bảo vệ quyền tự do ngôn luận, ngay cả khi những ý tưởng được bày tỏ không được nhiều người ủng hộ."

  • "The organization defends freedom of expression for all people."

    "Tổ chức này bảo vệ quyền tự do ngôn luận cho tất cả mọi người."

  • "Laws restricting freedom of expression must be carefully scrutinized."

    "Luật hạn chế quyền tự do ngôn luận phải được xem xét cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freedom of expression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
democracy(dân chủ)
liberty(tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Freedom of expression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh quyền cơ bản của con người trong việc thể hiện quan điểm, ý tưởng và niềm tin của mình mà không sợ bị chính phủ hoặc các thế lực khác can thiệp. 'Freedom of expression' bao gồm nhiều hình thức giao tiếp, từ lời nói, chữ viết, đến nghệ thuật và các phương tiện truyền thông khác. Nó khác với 'free speech', mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, 'freedom of expression' có phạm vi rộng hơn và bao gồm cả các hình thức thể hiện không bằng lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'freedom' (sự tự do) với 'expression' (sự bày tỏ), cho thấy rằng 'expression' là đối tượng mà sự tự do được áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freedom of expression'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone deserves freedom of expression.
Mọi người đều xứng đáng có quyền tự do ngôn luận.
Phủ định
No one should be denied their freedom of expression.
Không ai nên bị từ chối quyền tự do ngôn luận của họ.
Nghi vấn
Does anyone truly have complete freedom of expression?
Có ai thực sự có quyền tự do ngôn luận hoàn toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)