freedom of thought
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freedom of thought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tự do có bất kỳ ý kiến nào mà không bị can thiệp.
Definition (English Meaning)
The right to hold any opinion without interference.
Ví dụ Thực tế với 'Freedom of thought'
-
"Freedom of thought is essential for a democratic society."
"Tự do tư tưởng là điều cần thiết cho một xã hội dân chủ."
-
"The government should protect freedom of thought."
"Chính phủ nên bảo vệ tự do tư tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freedom of thought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freedom of thought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quyền cá nhân được hình thành và duy trì quan điểm riêng mà không sợ bị kiểm duyệt, trừng phạt hoặc ép buộc. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần là không bị cấm đoán bày tỏ ý kiến (freedom of speech); freedom of thought bao hàm cả quá trình suy nghĩ và hình thành ý tưởng trong tâm trí mỗi người. Khác với 'academic freedom' (tự do học thuật) vốn tập trung vào môi trường giáo dục, 'freedom of thought' có phạm vi rộng hơn, bao trùm mọi khía cạnh của cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Trong trường hợp này, 'of thought' chỉ rõ loại tự do đang được đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freedom of thought'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.