(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freedom of thought
C1

freedom of thought

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự do tư tưởng quyền tự do tư tưởng tự do suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freedom of thought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền tự do có bất kỳ ý kiến nào mà không bị can thiệp.

Definition (English Meaning)

The right to hold any opinion without interference.

Ví dụ Thực tế với 'Freedom of thought'

  • "Freedom of thought is essential for a democratic society."

    "Tự do tư tưởng là điều cần thiết cho một xã hội dân chủ."

  • "The government should protect freedom of thought."

    "Chính phủ nên bảo vệ tự do tư tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freedom of thought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual freedom(tự do trí tuệ)
freedom of conscience(tự do lương tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

freedom of speech(tự do ngôn luận)
human rights(quyền con người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Freedom of thought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh quyền cá nhân được hình thành và duy trì quan điểm riêng mà không sợ bị kiểm duyệt, trừng phạt hoặc ép buộc. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần là không bị cấm đoán bày tỏ ý kiến (freedom of speech); freedom of thought bao hàm cả quá trình suy nghĩ và hình thành ý tưởng trong tâm trí mỗi người. Khác với 'academic freedom' (tự do học thuật) vốn tập trung vào môi trường giáo dục, 'freedom of thought' có phạm vi rộng hơn, bao trùm mọi khía cạnh của cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Trong trường hợp này, 'of thought' chỉ rõ loại tự do đang được đề cập đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freedom of thought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)