dogmatism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dogmatism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa giáo điều; khuynh hướng đưa ra các nguyên tắc như là chân lý không thể tranh cãi, mà không xem xét bằng chứng hoặc ý kiến của người khác.
Definition (English Meaning)
The tendency to lay down principles as incontrovertibly true, without consideration of evidence or the opinions of others.
Ví dụ Thực tế với 'Dogmatism'
-
"His dogmatism made it impossible to have a rational discussion with him."
"Sự giáo điều của anh ta khiến cho việc có một cuộc thảo luận hợp lý với anh ta trở nên bất khả thi."
-
"The party's dogmatism prevented it from adapting to changing circumstances."
"Sự giáo điều của đảng đã ngăn cản nó thích nghi với những hoàn cảnh thay đổi."
-
"Religious dogmatism can be a barrier to interfaith dialogue."
"Sự giáo điều tôn giáo có thể là một rào cản đối với đối thoại giữa các tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dogmatism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dogmatism
- Adjective: dogmatic
- Adverb: dogmatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dogmatism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dogmatism ám chỉ sự ngoan cố, cố chấp giữ vững một niềm tin hoặc hệ tư tưởng mà không chịu xem xét hoặc chấp nhận các quan điểm khác. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu linh hoạt và khả năng thích ứng trong suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: *dogmatism in politics*: chủ nghĩa giáo điều trong chính trị; *dogmatism of a certain ideology*: chủ nghĩa giáo điều của một hệ tư tưởng nhất định. 'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà chủ nghĩa giáo điều được thể hiện, 'of' thường chỉ nguồn gốc hoặc nội dung của chủ nghĩa giáo điều.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dogmatism'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He approached the debate with dogmatism, refusing to consider alternative viewpoints.
|
Anh ấy tiếp cận cuộc tranh luận với sự giáo điều, từ chối xem xét các quan điểm khác. |
| Phủ định |
Why isn't she dogmatic in her approach to problem-solving?
|
Tại sao cô ấy không giáo điều trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề? |
| Nghi vấn |
Why do they act dogmatically when discussing politics?
|
Tại sao họ hành động một cách giáo điều khi thảo luận về chính trị? |