intellectual freedom
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual freedom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền tự do tư tưởng, tự do bày tỏ ý kiến và quan điểm mà không bị kiểm duyệt hay hạn chế.
Definition (English Meaning)
The freedom to think or express ideas and opinions without censorship or restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual freedom'
-
"The university strongly supports intellectual freedom for its faculty and students."
"Trường đại học kiên quyết ủng hộ quyền tự do trí tuệ cho giảng viên và sinh viên."
-
"Intellectual freedom is essential for the advancement of knowledge."
"Tự do trí tuệ là yếu tố cần thiết cho sự tiến bộ của tri thức."
-
"The government must protect intellectual freedom and ensure that all voices can be heard."
"Chính phủ phải bảo vệ quyền tự do trí tuệ và đảm bảo rằng mọi tiếng nói đều được lắng nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual freedom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freedom
- Adjective: intellectual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual freedom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quyền tự do trong lĩnh vực trí tuệ, bao gồm quyền tự do tìm kiếm thông tin, nghiên cứu, giảng dạy, xuất bản và tranh luận mà không sợ bị trừng phạt hoặc cản trở. Nó liên quan đến tự do học thuật và tự do ngôn luận, nhưng tập trung đặc biệt vào các hoạt động trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intellectual freedom of' thường được dùng để nói về quyền tự do trí tuệ *của* một cá nhân hoặc một nhóm. 'Intellectual freedom for' thường được dùng để nói về quyền tự do trí tuệ *dành cho* một nhóm cụ thể hoặc cho mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual freedom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.