(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freshwater biology
C1

freshwater biology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh học nước ngọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freshwater biology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học về sự sống và các hệ sinh thái trong môi trường nước ngọt.

Definition (English Meaning)

The scientific study of the life and ecosystems of freshwater environments.

Ví dụ Thực tế với 'Freshwater biology'

  • "Her research focuses on the impact of pollution on freshwater biology."

    "Nghiên cứu của cô tập trung vào tác động của ô nhiễm đối với sinh học nước ngọt."

  • "Freshwater biology is crucial for understanding the health of our rivers and lakes."

    "Sinh học nước ngọt rất quan trọng để hiểu được sức khỏe của sông và hồ của chúng ta."

  • "Students interested in conservation often study freshwater biology."

    "Sinh viên quan tâm đến bảo tồn thường nghiên cứu sinh học nước ngọt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freshwater biology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freshwater biology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

marine biology(sinh học biển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Freshwater biology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một nhánh cụ thể của sinh học tập trung vào các hệ sinh thái nước ngọt như sông, hồ, ao, và các vùng đất ngập nước. Nó bao gồm nghiên cứu về các sinh vật sống trong các môi trường này, sự tương tác của chúng và môi trường xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: Chỉ môi trường nghiên cứu (ví dụ: research in freshwater biology). * **of**: Liên quan đến lĩnh vực (ví dụ: aspects of freshwater biology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freshwater biology'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is studying freshwater biology is impressive.
Việc cô ấy đang học sinh học nước ngọt thật ấn tượng.
Phủ định
It is not true that he dislikes freshwater biology.
Không đúng là anh ấy không thích sinh học nước ngọt.
Nghi vấn
Whether they will continue researching freshwater biology remains to be seen.
Liệu họ có tiếp tục nghiên cứu sinh học nước ngọt hay không vẫn còn phải xem.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, freshwater biology is a fascinating field!
Ồ, sinh học nước ngọt là một lĩnh vực hấp dẫn!
Phủ định
Gosh, I never knew freshwater biology wasn't considered a major field of study until now.
Trời ạ, tôi chưa bao giờ biết rằng sinh học nước ngọt không được coi là một lĩnh vực nghiên cứu chính cho đến tận bây giờ.
Nghi vấn
Hey, is freshwater biology a prerequisite for marine biology?
Này, sinh học nước ngọt có phải là môn tiên quyết cho sinh học biển không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be studying freshwater biology at the University next year.
Cô ấy sẽ học sinh học nước ngọt tại trường Đại học vào năm tới.
Phủ định
They won't be focusing on freshwater biology during this research project.
Họ sẽ không tập trung vào sinh học nước ngọt trong dự án nghiên cứu này.
Nghi vấn
Will he be specializing in freshwater biology after completing his degree?
Liệu anh ấy có chuyên về sinh học nước ngọt sau khi hoàn thành bằng cấp của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)