lake ecology
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lake ecology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng trong hồ.
Definition (English Meaning)
The study of the interactions between living organisms and their environment in lakes.
Ví dụ Thực tế với 'Lake ecology'
-
"Lake ecology examines the complex web of life within freshwater lake systems."
"Sinh thái học hồ nghiên cứu mạng lưới sự sống phức tạp bên trong các hệ thống hồ nước ngọt."
-
"Understanding lake ecology is crucial for effective lake management and conservation efforts."
"Hiểu biết về sinh thái học hồ là rất quan trọng để quản lý hồ hiệu quả và nỗ lực bảo tồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lake ecology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lake ecology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một nhánh cụ thể của sinh thái học tập trung vào hệ sinh thái hồ. Nó bao gồm nghiên cứu về các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học ảnh hưởng đến sự sống trong hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lake ecology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.