(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frugivorous
C1

frugivorous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn quả chuyên ăn quả loài ăn quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frugivorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn quả; ăn trái cây.

Definition (English Meaning)

Feeding on fruit; fruit-eating.

Ví dụ Thực tế với 'Frugivorous'

  • "Many species of bats are frugivorous."

    "Nhiều loài dơi là loài ăn quả."

  • "Frugivorous birds play an important role in seed dispersal."

    "Các loài chim ăn quả đóng một vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt giống."

  • "The frugivorous diet of these animals is rich in sugars and vitamins."

    "Chế độ ăn quả của những động vật này giàu đường và vitamin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frugivorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: frugivorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

carnivorous(Ăn thịt)
herbivorous(Ăn cỏ)
omnivorous(Ăn tạp)

Từ liên quan (Related Words)

fruit(Trái cây)
diet(Chế độ ăn)
ecology(Sinh thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Frugivorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'frugivorous' mô tả các loài động vật có chế độ ăn chủ yếu hoặc hoàn toàn dựa trên trái cây. Sự khác biệt với 'fruitarian' (người ăn chay chỉ ăn trái cây, hạt, và các sản phẩm thực vật khác mà không làm hại cây) là 'frugivorous' chỉ áp dụng cho động vật và mang tính chất khoa học, sinh học, còn 'fruitarian' dùng cho người và mang ý nghĩa về lối sống, đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frugivorous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)