(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frumpishness
C1

frumpishness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xuề xòa sự lôi thôi sự ăn mặc quê mùa vẻ ngoài tẻ nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frumpishness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc ăn mặc lôi thôi, xuề xòa; sự thiếu hấp dẫn, tẻ nhạt trong ngoại hình hoặc cách cư xử.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being frumpish; dowdiness; drabness in appearance or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Frumpishness'

  • "Her frumpishness was a deliberate choice, a rejection of conventional beauty standards."

    "Sự xuề xòa của cô ấy là một lựa chọn có chủ ý, một sự từ chối các tiêu chuẩn sắc đẹp thông thường."

  • "She tried to hide her natural beauty with frumpishness."

    "Cô ấy cố gắng che giấu vẻ đẹp tự nhiên của mình bằng sự xuề xòa."

  • "The play explored the themes of conformity and rebellion through the character's deliberate frumpishness."

    "Vở kịch khám phá các chủ đề về sự tuân thủ và nổi loạn thông qua sự xuề xòa có chủ ý của nhân vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frumpishness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frumpishness
  • Adjective: frumpish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

chicness(sự sang trọng, sự thanh lịch)
style(phong cách, kiểu cách)
glamour(vẻ quyến rũ, vẻ hào nhoáng)

Từ liên quan (Related Words)

unfashionable(lỗi thời, không hợp thời trang)
outdated(lạc hậu, hết hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Frumpishness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frumpishness' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quan tâm đến ngoại hình hoặc phong cách ăn mặc, dẫn đến một vẻ ngoài không hấp dẫn hoặc lỗi thời. Nó khác với 'casual' (bình thường) ở chỗ 'frumpish' mang ý nghĩa cẩu thả và thiếu tinh tế hơn. So với 'slovenliness' (luộm thuộm), 'frumpishness' nhấn mạnh vào trang phục và ngoại hình hơn là vệ sinh cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frumpishness'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had cared more about fashion, she wouldn't dress so frumpishly now.
Nếu cô ấy quan tâm nhiều hơn đến thời trang, cô ấy sẽ không ăn mặc lôi thôi như bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so concerned about frumpishness, he might be considered stylish today.
Nếu anh ấy không quá lo lắng về sự lôi thôi, có lẽ anh ấy đã được coi là người sành điệu ngày nay.
Nghi vấn
If she were more confident, would she have let frumpishness define her style?
Nếu cô ấy tự tin hơn, liệu cô ấy có để sự lôi thôi định nghĩa phong cách của mình không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not embraced frumpishness, she would have become a successful model.
Nếu cô ấy không chấp nhận sự xuề xòa, cô ấy đã trở thành một người mẫu thành công.
Phủ định
If the designer had not considered the clothes frumpish, he would not have rejected the entire collection.
Nếu nhà thiết kế không cho rằng quần áo quá xuề xòa, anh ấy đã không từ chối toàn bộ bộ sưu tập.
Nghi vấn
Would she have felt more confident if she hadn't succumbed to frumpishness?
Liệu cô ấy có cảm thấy tự tin hơn nếu cô ấy không đầu hàng sự xuề xòa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)