frumpishness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frumpishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc ăn mặc lôi thôi, xuề xòa; sự thiếu hấp dẫn, tẻ nhạt trong ngoại hình hoặc cách cư xử.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being frumpish; dowdiness; drabness in appearance or manner.
Ví dụ Thực tế với 'Frumpishness'
-
"Her frumpishness was a deliberate choice, a rejection of conventional beauty standards."
"Sự xuề xòa của cô ấy là một lựa chọn có chủ ý, một sự từ chối các tiêu chuẩn sắc đẹp thông thường."
-
"She tried to hide her natural beauty with frumpishness."
"Cô ấy cố gắng che giấu vẻ đẹp tự nhiên của mình bằng sự xuề xòa."
-
"The play explored the themes of conformity and rebellion through the character's deliberate frumpishness."
"Vở kịch khám phá các chủ đề về sự tuân thủ và nổi loạn thông qua sự xuề xòa có chủ ý của nhân vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frumpishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frumpishness
- Adjective: frumpish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frumpishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frumpishness' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quan tâm đến ngoại hình hoặc phong cách ăn mặc, dẫn đến một vẻ ngoài không hấp dẫn hoặc lỗi thời. Nó khác với 'casual' (bình thường) ở chỗ 'frumpish' mang ý nghĩa cẩu thả và thiếu tinh tế hơn. So với 'slovenliness' (luộm thuộm), 'frumpishness' nhấn mạnh vào trang phục và ngoại hình hơn là vệ sinh cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frumpishness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had cared more about fashion, she wouldn't dress so frumpishly now.
|
Nếu cô ấy quan tâm nhiều hơn đến thời trang, cô ấy sẽ không ăn mặc lôi thôi như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so concerned about frumpishness, he might be considered stylish today.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng về sự lôi thôi, có lẽ anh ấy đã được coi là người sành điệu ngày nay. |
| Nghi vấn |
If she were more confident, would she have let frumpishness define her style?
|
Nếu cô ấy tự tin hơn, liệu cô ấy có để sự lôi thôi định nghĩa phong cách của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not embraced frumpishness, she would have become a successful model.
|
Nếu cô ấy không chấp nhận sự xuề xòa, cô ấy đã trở thành một người mẫu thành công. |
| Phủ định |
If the designer had not considered the clothes frumpish, he would not have rejected the entire collection.
|
Nếu nhà thiết kế không cho rằng quần áo quá xuề xòa, anh ấy đã không từ chối toàn bộ bộ sưu tập. |
| Nghi vấn |
Would she have felt more confident if she hadn't succumbed to frumpishness?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy tự tin hơn nếu cô ấy không đầu hàng sự xuề xòa? |