(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuel injector
B2

fuel injector

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòi phun nhiên liệu kim phun nhiên liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel injector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị phun nhiên liệu vào động cơ của xe có động cơ.

Definition (English Meaning)

A device that sprays fuel into the engine of a motor vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Fuel injector'

  • "The mechanic replaced the faulty fuel injector."

    "Người thợ máy đã thay thế vòi phun nhiên liệu bị lỗi."

  • "A clogged fuel injector can cause poor engine performance."

    "Vòi phun nhiên liệu bị tắc có thể gây ra hiệu suất động cơ kém."

  • "Modern cars use electronic fuel injectors for better control."

    "Xe hơi hiện đại sử dụng vòi phun nhiên liệu điện tử để kiểm soát tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel injector'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fuel injector
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fuel pump(bơm nhiên liệu)
engine(động cơ)
cylinder(xi lanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Fuel injector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fuel injector là một bộ phận quan trọng trong hệ thống phun nhiên liệu của động cơ đốt trong. Nó thay thế bộ chế hòa khí (carburetor) trong các động cơ hiện đại để cung cấp nhiên liệu chính xác hơn, hiệu quả hơn và giảm khí thải. Nó hoạt động bằng cách phun nhiên liệu dưới áp suất cao vào buồng đốt hoặc ống nạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được sử dụng để chỉ bộ phận của cái gì đó (ví dụ: a part of the engine). ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của cái gì đó (ví dụ: fuel injector for gasoline engines).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel injector'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)