(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomizer
B2

atomizer

noun

Nghĩa tiếng Việt

bình phun sương máy phun sương thiết bị phun sương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị dùng để phun chất lỏng dưới dạng sương mù mịn.

Definition (English Meaning)

A device for emitting liquid as a fine spray.

Ví dụ Thực tế với 'Atomizer'

  • "She used an atomizer to spray perfume into the air."

    "Cô ấy dùng một bình phun sương để xịt nước hoa vào không khí."

  • "The plant mister is essentially a small atomizer."

    "Bình phun sương cho cây thực chất là một bình phun sương nhỏ."

  • "Insulin can be administered using a nasal atomizer."

    "Insulin có thể được đưa vào cơ thể bằng cách sử dụng một bình phun sương mũi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atomizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sprayer(bình xịt)
nebulizer(máy khí dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Atomizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Atomizer thường được sử dụng để tạo ra các hạt nhỏ chất lỏng, phục vụ cho các mục đích khác nhau như phun nước hoa, thuốc trừ sâu, hoặc thuốc. Nó khác với 'sprayer' (bình xịt) ở chỗ tạo ra các hạt mịn hơn, gần như ở mức độ nguyên tử (atom).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Atomizer is used *with* a liquid. Ví dụ: The atomizer is used with a perfume solution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomizer'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After assembling the device, John carefully filled the atomizer, and he proceeded to test its spray pattern.
Sau khi lắp ráp thiết bị, John cẩn thận đổ đầy bình phun, và anh ấy tiếp tục kiểm tra kiểu phun của nó.
Phủ định
Unlike other spray devices, this atomizer, a product of advanced engineering, doesn't clog easily, and it is quite durable.
Không giống như các thiết bị phun khác, bình phun này, một sản phẩm của kỹ thuật tiên tiến, không dễ bị tắc nghẽn, và nó khá bền.
Nghi vấn
Considering the fine mist it produces, does this atomizer, designed for delicate applications, require special cleaning, or is it self-cleaning?
Xem xét làn sương mịn mà nó tạo ra, bình phun này, được thiết kế cho các ứng dụng tinh tế, có cần làm sạch đặc biệt không, hay nó tự làm sạch?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener will be using the atomizer to spray the roses tomorrow morning.
Người làm vườn sẽ sử dụng bình phun để phun hoa hồng vào sáng mai.
Phủ định
She won't be using the atomizer because the pesticides are pre-mixed.
Cô ấy sẽ không sử dụng bình phun vì thuốc trừ sâu đã được trộn sẵn.
Nghi vấn
Will they be using the atomizer to apply the perfume samples at the event?
Họ có sử dụng bình phun để xịt các mẫu nước hoa tại sự kiện không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist will have been using the atomizer to spray the solution for hours by the time the experiment concludes.
Nhà khoa học sẽ đã sử dụng máy phun để phun dung dịch trong nhiều giờ trước khi thí nghiệm kết thúc.
Phủ định
She won't have been cleaning the atomizer properly; that's why it's malfunctioning.
Cô ấy sẽ không làm sạch máy phun đúng cách; đó là lý do tại sao nó bị trục trặc.
Nghi vấn
Will they have been selling atomizers at the farmer's market for long before the festival starts?
Liệu họ sẽ đã bán máy phun ở chợ nông sản được bao lâu trước khi lễ hội bắt đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)