atomizer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị dùng để phun chất lỏng dưới dạng sương mù mịn.
Definition (English Meaning)
A device for emitting liquid as a fine spray.
Ví dụ Thực tế với 'Atomizer'
-
"She used an atomizer to spray perfume into the air."
"Cô ấy dùng một bình phun sương để xịt nước hoa vào không khí."
-
"The plant mister is essentially a small atomizer."
"Bình phun sương cho cây thực chất là một bình phun sương nhỏ."
-
"Insulin can be administered using a nasal atomizer."
"Insulin có thể được đưa vào cơ thể bằng cách sử dụng một bình phun sương mũi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atomizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atomizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atomizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Atomizer thường được sử dụng để tạo ra các hạt nhỏ chất lỏng, phục vụ cho các mục đích khác nhau như phun nước hoa, thuốc trừ sâu, hoặc thuốc. Nó khác với 'sprayer' (bình xịt) ở chỗ tạo ra các hạt mịn hơn, gần như ở mức độ nguyên tử (atom).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Atomizer is used *with* a liquid. Ví dụ: The atomizer is used with a perfume solution.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomizer'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After assembling the device, John carefully filled the atomizer, and he proceeded to test its spray pattern.
|
Sau khi lắp ráp thiết bị, John cẩn thận đổ đầy bình phun, và anh ấy tiếp tục kiểm tra kiểu phun của nó. |
| Phủ định |
Unlike other spray devices, this atomizer, a product of advanced engineering, doesn't clog easily, and it is quite durable.
|
Không giống như các thiết bị phun khác, bình phun này, một sản phẩm của kỹ thuật tiên tiến, không dễ bị tắc nghẽn, và nó khá bền. |
| Nghi vấn |
Considering the fine mist it produces, does this atomizer, designed for delicate applications, require special cleaning, or is it self-cleaning?
|
Xem xét làn sương mịn mà nó tạo ra, bình phun này, được thiết kế cho các ứng dụng tinh tế, có cần làm sạch đặc biệt không, hay nó tự làm sạch? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener will be using the atomizer to spray the roses tomorrow morning.
|
Người làm vườn sẽ sử dụng bình phun để phun hoa hồng vào sáng mai. |
| Phủ định |
She won't be using the atomizer because the pesticides are pre-mixed.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng bình phun vì thuốc trừ sâu đã được trộn sẵn. |
| Nghi vấn |
Will they be using the atomizer to apply the perfume samples at the event?
|
Họ có sử dụng bình phun để xịt các mẫu nước hoa tại sự kiện không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist will have been using the atomizer to spray the solution for hours by the time the experiment concludes.
|
Nhà khoa học sẽ đã sử dụng máy phun để phun dung dịch trong nhiều giờ trước khi thí nghiệm kết thúc. |
| Phủ định |
She won't have been cleaning the atomizer properly; that's why it's malfunctioning.
|
Cô ấy sẽ không làm sạch máy phun đúng cách; đó là lý do tại sao nó bị trục trặc. |
| Nghi vấn |
Will they have been selling atomizers at the farmer's market for long before the festival starts?
|
Liệu họ sẽ đã bán máy phun ở chợ nông sản được bao lâu trước khi lễ hội bắt đầu? |