(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linchpin
C1

linchpin

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân tố then chốt yếu tố chủ chốt mấu chốt chốt giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linchpin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật đóng vai trò then chốt, sống còn đối với một dự án hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A person or thing vital to an enterprise or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Linchpin'

  • "He was the linchpin of the team; without him, they couldn't function."

    "Anh ấy là nhân tố then chốt của đội; thiếu anh ấy, họ không thể hoạt động."

  • "The CEO is the linchpin of the company's success."

    "Tổng giám đốc là nhân tố then chốt cho sự thành công của công ty."

  • "Data security is the linchpin of our entire operation."

    "Bảo mật dữ liệu là yếu tố then chốt của toàn bộ hoạt động của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linchpin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linchpin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

keystone(đá tảng, yếu tố then chốt)
cornerstone(nền tảng, cơ sở) crux(điểm mấu chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant part(phần không quan trọng)
nonessential element(yếu tố không thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

fulcrum(điểm tựa)
pivot(trục xoay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Linchpin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'linchpin' thường được dùng để chỉ một yếu tố không thể thiếu, nếu thiếu nó thì toàn bộ hệ thống sẽ sụp đổ hoặc hoạt động kém hiệu quả. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng cốt lõi và tính quyết định của yếu tố đó. So với 'keystone', 'linchpin' thường ám chỉ vai trò chức năng, còn 'keystone' nhấn mạnh vai trò cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'linchpin to' chỉ mối quan hệ then chốt đối với một hệ thống hoặc kế hoạch cụ thể. 'linchpin of' chỉ vai trò then chốt trong phạm vi một tổ chức hoặc lĩnh vực rộng lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linchpin'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who was the linchpin of the team, ensured smooth project execution.
Người quản lý, người là trụ cột của đội, đảm bảo dự án được thực hiện suôn sẻ.
Phủ định
The project, where the linchpin role was not clearly defined, faced numerous challenges.
Dự án, nơi vai trò trụ cột không được xác định rõ ràng, đối mặt với nhiều thách thức.
Nghi vấn
Is he the linchpin who can connect all the departments effectively?
Có phải anh ấy là trụ cột, người có thể kết nối tất cả các phòng ban một cách hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were the linchpin of the project, we would all be more confident in its success.
Nếu cô ấy là yếu tố then chốt của dự án, tất cả chúng ta sẽ tự tin hơn vào thành công của nó.
Phủ định
If the manager weren't the linchpin of the team, they wouldn't be able to handle complex issues so effectively.
Nếu người quản lý không phải là yếu tố then chốt của đội, họ sẽ không thể xử lý các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả như vậy.
Nghi vấn
Would the company thrive if he weren't the linchpin holding all the departments together?
Liệu công ty có phát triển mạnh nếu anh ấy không phải là yếu tố then chốt kết nối tất cả các phòng ban lại với nhau không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the manager was the linchpin of the team.
Cô ấy nói rằng người quản lý là nhân tố chủ chốt của đội.
Phủ định
He told me that the missing part was not the linchpin of the machine.
Anh ấy nói với tôi rằng bộ phận bị thiếu không phải là then chốt của máy.
Nghi vấn
She asked if he was the linchpin to the project's success.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có phải là nhân tố then chốt cho sự thành công của dự án hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The linchpin of our team is Sarah, whose organizational skills are unmatched.
Người then chốt của đội chúng ta là Sarah, người có kỹ năng tổ chức không ai sánh bằng.
Phủ định
He isn't the linchpin of the operation; his contributions are minimal.
Anh ấy không phải là người then chốt của hoạt động; đóng góp của anh ấy là rất nhỏ.
Nghi vấn
Is this small component the linchpin that holds the entire structure together?
Liệu thành phần nhỏ này có phải là then chốt giữ toàn bộ cấu trúc lại với nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)