fulmination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulmination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biểu lộ sự phản đối, chỉ trích gay gắt, phẫn nộ.
Definition (English Meaning)
An expression of vehement protest.
Ví dụ Thực tế với 'Fulmination'
-
"The senator's fulmination against the proposed law was passionate and unwavering."
"Sự phản đối gay gắt của vị thượng nghị sĩ đối với dự luật được đề xuất là đầy nhiệt huyết và không hề nao núng."
-
"Her fulminations were directed at the company's unethical practices."
"Sự phản đối gay gắt của cô ấy nhắm vào những hành vi phi đạo đức của công ty."
-
"The newspaper published a series of fulminations against the corrupt government officials."
"Tờ báo đã đăng một loạt bài phản đối gay gắt chống lại các quan chức chính phủ tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulmination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fulmination
- Verb: fulminate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulmination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'fulmination' thường mang tính trang trọng và nghiêm túc hơn so với 'complaint' (lời phàn nàn) hoặc 'criticism' (lời chỉ trích). Nó ngụ ý sự tức giận và không đồng tình mạnh mẽ, thường liên quan đến những vấn đề quan trọng hoặc được coi là sai trái về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fulmination AGAINST something: Biểu lộ sự phản đối mạnh mẽ chống lại điều gì đó.
Fulmination AT something: Biểu lộ sự phản đối mạnh mẽ trước điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulmination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.