(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fulmination
C2

fulmination

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phản đối gay gắt lời lên án mạnh mẽ tràng pháo chỉ trích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulmination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biểu lộ sự phản đối, chỉ trích gay gắt, phẫn nộ.

Definition (English Meaning)

An expression of vehement protest.

Ví dụ Thực tế với 'Fulmination'

  • "The senator's fulmination against the proposed law was passionate and unwavering."

    "Sự phản đối gay gắt của vị thượng nghị sĩ đối với dự luật được đề xuất là đầy nhiệt huyết và không hề nao núng."

  • "Her fulminations were directed at the company's unethical practices."

    "Sự phản đối gay gắt của cô ấy nhắm vào những hành vi phi đạo đức của công ty."

  • "The newspaper published a series of fulminations against the corrupt government officials."

    "Tờ báo đã đăng một loạt bài phản đối gay gắt chống lại các quan chức chính phủ tham nhũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fulmination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fulmination
  • Verb: fulminate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

denunciation(sự tố cáo)
tirade(tràng pháo)
diatribe(bài công kích) invective(lời công kích)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(sự ca ngợi)
approval(sự tán thành)
endorsement(sự chứng thực)

Từ liên quan (Related Words)

outrage(sự phẫn nộ)
condemnation(sự lên án)
excoriation(sự chỉ trích gay gắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fulmination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'fulmination' thường mang tính trang trọng và nghiêm túc hơn so với 'complaint' (lời phàn nàn) hoặc 'criticism' (lời chỉ trích). Nó ngụ ý sự tức giận và không đồng tình mạnh mẽ, thường liên quan đến những vấn đề quan trọng hoặc được coi là sai trái về mặt đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against at

Fulmination AGAINST something: Biểu lộ sự phản đối mạnh mẽ chống lại điều gì đó.
Fulmination AT something: Biểu lộ sự phản đối mạnh mẽ trước điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulmination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)