(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamental forces
C1

fundamental forces

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các lực cơ bản những lực cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental forces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bốn lực cơ bản chịu trách nhiệm cho tất cả các tương tác trong vũ trụ: lực hạt nhân mạnh, lực điện từ, lực hạt nhân yếu và lực hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

The four basic forces that are responsible for all interactions in the universe: the strong nuclear force, the electromagnetic force, the weak nuclear force, and the gravitational force.

Ví dụ Thực tế với 'Fundamental forces'

  • "Understanding the fundamental forces is crucial for developing new technologies."

    "Hiểu biết về các lực cơ bản là rất quan trọng để phát triển các công nghệ mới."

  • "Scientists are still exploring the nature of fundamental forces."

    "Các nhà khoa học vẫn đang khám phá bản chất của các lực cơ bản."

  • "The Standard Model of particle physics attempts to describe all fundamental forces."

    "Mô hình chuẩn của vật lý hạt cố gắng mô tả tất cả các lực cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental forces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fundamental forces
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

strong nuclear force(lực hạt nhân mạnh)
electromagnetic force(lực điện từ)
weak nuclear force(lực hạt nhân yếu)
gravitational force(lực hấp dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Fundamental forces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các lực cơ bản nhất trong tự nhiên, không thể quy về các lực khác. Chúng là nền tảng cho mọi tương tác vật lý mà chúng ta quan sát được. Các lực này khác nhau về cường độ và phạm vi tác dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental forces'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study the fundamental forces to understand the universe better.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các lực cơ bản để hiểu vũ trụ rõ hơn.
Phủ định
They are not going to ignore the influence of fundamental forces on particle interactions.
Họ sẽ không bỏ qua ảnh hưởng của các lực cơ bản lên các tương tác hạt.
Nghi vấn
Will research into the fundamental forces lead to new technologies?
Liệu nghiên cứu về các lực cơ bản có dẫn đến các công nghệ mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)