electromagnetic force
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electromagnetic force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong bốn lực cơ bản của tự nhiên, chịu trách nhiệm cho tất cả các hiện tượng điện từ, tác động giữa các hạt mang điện.
Definition (English Meaning)
One of the four fundamental forces of nature, responsible for all electromagnetic phenomena, acting between electrically charged particles.
Ví dụ Thực tế với 'Electromagnetic force'
-
"The electromagnetic force holds atoms and molecules together."
"Lực điện từ giữ các nguyên tử và phân tử lại với nhau."
-
"The electromagnetic force is used in electric motors."
"Lực điện từ được sử dụng trong động cơ điện."
-
"Light is a form of electromagnetic radiation."
"Ánh sáng là một dạng của bức xạ điện từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electromagnetic force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: electromagnetic force
- Adjective: electromagnetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electromagnetic force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lực điện từ là lực tác động giữa các hạt mang điện. Nó mạnh hơn nhiều so với lực hấp dẫn và chịu trách nhiệm cho nhiều hiện tượng vật lý quen thuộc như ánh sáng, điện và từ tính. Khái niệm này bao trùm cả lực điện và lực từ như hai mặt của cùng một hiện tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc tính chất của lực, ví dụ: "the effects of the electromagnetic force". "between": Dùng để chỉ sự tương tác giữa các đối tượng, ví dụ: "the force between two charged particles".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electromagnetic force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.