(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fungicidal
C1

fungicidal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính diệt nấm diệt nấm tác dụng diệt nấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fungicidal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tiêu diệt nấm.

Definition (English Meaning)

Capable of destroying fungi.

Ví dụ Thực tế với 'Fungicidal'

  • "This new spray has a strong fungicidal effect on roses."

    "Loại thuốc xịt mới này có tác dụng diệt nấm mạnh mẽ trên hoa hồng."

  • "The farmer used a fungicidal spray to protect his crops."

    "Người nông dân đã sử dụng thuốc xịt diệt nấm để bảo vệ mùa màng của mình."

  • "Fungicidal paints can prevent mold growth in bathrooms."

    "Sơn diệt nấm có thể ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong phòng tắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fungicidal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fungicidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Fungicidal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fungicidal' chỉ khả năng tiêu diệt nấm, thường được dùng để mô tả các chất hóa học hoặc phương pháp có tác dụng diệt nấm. Khác với 'fungistatic' (kìm hãm sự phát triển của nấm) ở chỗ 'fungicidal' diệt nấm hoàn toàn, trong khi 'fungistatic' chỉ ngăn chặn nấm phát triển mà không diệt chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

'Fungicidal against' được dùng để chỉ tác dụng diệt nấm đối với một loại nấm cụ thể. Ví dụ: 'This spray is fungicidal against mildew.' ('Fungicidal on' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng để chỉ nơi chất diệt nấm được áp dụng. Ví dụ: 'The coating is fungicidal on wood surfaces.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fungicidal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)