furbelow
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furbelow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diềm xếp nếp hoặc bèo nhún trên quần áo.
Definition (English Meaning)
A pleated flounce or ruffle on a garment.
Ví dụ Thực tế với 'Furbelow'
-
"The dress was covered in furbelows."
"Chiếc váy được bao phủ bởi những diềm xếp nếp cầu kỳ."
-
"The curtains were adorned with furbelows and tassels."
"Những chiếc rèm được trang trí bằng diềm xếp nếp và tua."
-
"She thought the hat was a bit too much, with all its furbelows."
"Cô ấy nghĩ rằng chiếc mũ hơi quá đà với tất cả những chi tiết diềm xếp nếp của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furbelow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: furbelow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furbelow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'furbelow' thường mang ý nghĩa trang trí quá mức, đôi khi không cần thiết hoặc lòe loẹt. Nó thường được dùng để mô tả các chi tiết trang trí phức tạp và có thể ám chỉ sự cầu kỳ thái quá. So với các từ như 'ruffle' hay 'flounce' chỉ đơn thuần là diềm xếp nếp, 'furbelow' mang thêm sắc thái đánh giá tiêu cực nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' dùng để chỉ vật chứa furbelow: 'a dress with furbelows'. 'of' dùng để mô tả chất liệu hoặc đặc điểm của furbelow: 'furbelows of silk'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furbelow'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dress was adorned with a delicate furbelow.
|
Chiếc váy được tô điểm bằng một đường diềm xếp nếp tinh tế. |
| Phủ định |
The minimalist design lacked any furbelow.
|
Thiết kế tối giản không có bất kỳ diềm xếp nếp nào. |
| Nghi vấn |
Does the costume require an elaborate furbelow?
|
Trang phục có yêu cầu một đường diềm xếp nếp công phu không? |