(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gainful consequence
C1

gainful consequence

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu quả có lợi kết quả sinh lợi hệ quả tích cực và có lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gainful consequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả mang lại lợi nhuận hoặc lợi thế.

Definition (English Meaning)

A result or outcome that is profitable or advantageous.

Ví dụ Thực tế với 'Gainful consequence'

  • "The company's investment in renewable energy had a gainful consequence, boosting its public image and increasing its market share."

    "Việc công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo đã mang lại một hậu quả có lợi, nâng cao hình ảnh công chúng và tăng thị phần của công ty."

  • "Implementing the new policy had a gainful consequence for the economy."

    "Việc thực hiện chính sách mới đã mang lại một hậu quả có lợi cho nền kinh tế."

  • "The gainful consequence of the training program was increased employee productivity."

    "Hậu quả có lợi của chương trình đào tạo là năng suất làm việc của nhân viên tăng lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gainful consequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consequence
  • Adjective: gainful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profitable outcome(kết quả sinh lời)
advantageous result(kết quả có lợi)
fruitful consequence(hậu quả hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

detrimental consequence(hậu quả bất lợi)
unprofitable outcome(kết quả không sinh lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Kinh doanh/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Gainful consequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, kinh tế, hoặc chính trị để mô tả những hậu quả, kết quả có lợi từ một hành động, quyết định, hoặc chính sách nào đó. 'Gainful' nhấn mạnh vào khía cạnh lợi nhuận, lợi ích thu được. Nó khác với 'positive consequence' ở chỗ 'gainful' đặc biệt ám chỉ lợi ích về mặt vật chất hoặc tài chính, trong khi 'positive' có thể bao gồm cả những lợi ích phi vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from as a

‘of’ được dùng để chỉ kết quả là một phần của cái gì đó lớn hơn. ‘from’ được dùng để chỉ nguồn gốc của hậu quả. ‘as a’ được dùng để diễn tả như là một.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gainful consequence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)