(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallic acid
C1

gallic acid

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit gallic axit tanic axit trihydroxybenzoic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit trihydroxybenzoic, được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là quả bồ kết, cây sumac và lá trà. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, mực và dược phẩm.

Definition (English Meaning)

A trihydroxybenzoic acid, found in many plants, especially gallnuts, sumac, and tea leaves. It is used in the manufacture of dyes, inks, and pharmaceuticals.

Ví dụ Thực tế với 'Gallic acid'

  • "Gallic acid is a powerful antioxidant that can protect cells from damage."

    "Axit gallic là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể bảo vệ tế bào khỏi tổn thương."

  • "Gallic acid is used as a standard in antioxidant assays."

    "Axit gallic được sử dụng như một tiêu chuẩn trong các xét nghiệm chống oxy hóa."

  • "The gallic acid content in tea leaves can vary depending on the variety and growing conditions."

    "Hàm lượng axit gallic trong lá trà có thể thay đổi tùy thuộc vào giống và điều kiện sinh trưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gallic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

3,4,5-trihydroxybenzoic acid(Axit 3,4,5-trihydroxybenzoic)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tannin(tanin)
pyrogallol(pyrogallol)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Gallic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Axit gallic là một hợp chất phenolic tự nhiên. Nó là một axit carboxylic, cụ thể là một axit benzoic được thay thế bởi ba nhóm hydroxyl. Nó được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

"in" dùng để chỉ sự hiện diện của axit gallic trong một chất nào đó (ví dụ: 'gallic acid in tea'). "from" dùng để chỉ nguồn gốc của axit gallic (ví dụ: 'gallic acid from gallnuts').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallic acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)