tannin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tannin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hữu cơ có vị đắng, màu vàng hoặc nâu, có trong một số mật, vỏ cây và các mô thực vật khác, bao gồm các dẫn xuất của axit gallic, được sử dụng trong thuộc da và nhuộm vải.
Definition (English Meaning)
A yellowish or brownish bitter-tasting organic substance present in some galls, barks, and other plant tissues, consisting of derivatives of gallic acid, used in tanning leather and dyeing fabrics.
Ví dụ Thực tế với 'Tannin'
-
"The high tannin content of the wine gives it a dry, puckering sensation."
"Hàm lượng tannin cao của rượu vang mang lại cảm giác khô và se."
-
"Oak barrels are used to impart tannin to the wine."
"Thùng gỗ sồi được sử dụng để truyền tannin vào rượu vang."
-
"The tea's bitterness comes from the tannins."
"Vị đắng của trà đến từ tannin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tannin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tannin
- Adjective: tannic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tannin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tannin là một hợp chất polyphenol phức tạp, có khả năng kết tủa protein. Nó tạo ra vị chát (astringency) trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống, chẳng hạn như trà, rượu vang đỏ và quả hạch. Độ chát của tannin khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và nồng độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Tannin in:** Chỉ vị trí tannin được tìm thấy (ví dụ: 'Tannin in tea').
* **Tannin from:** Chỉ nguồn gốc của tannin (ví dụ: 'Tannin from oak barrels').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tannin'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the tea contained tannin was evident from its bitter taste.
|
Việc trà có chứa tannin đã được thể hiện rõ qua vị đắng của nó. |
| Phủ định |
It is not true that all red wines are free of tannic acid.
|
Không đúng khi nói rằng tất cả các loại rượu vang đỏ đều không chứa axit tannic. |
| Nghi vấn |
Whether the tannin level will affect the aging process remains to be seen.
|
Liệu mức độ tannin có ảnh hưởng đến quá trình lão hóa hay không vẫn còn phải xem xét. |