(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ galvanizing
C1

galvanizing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khích lệ thúc đẩy truyền cảm hứng mạ kẽm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galvanizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng kích thích hành động hoặc nhận thức; gây hứng thú hoặc gây sốc.

Definition (English Meaning)

Serving to stimulate action or awareness; thrilling or shocking.

Ví dụ Thực tế với 'Galvanizing'

  • "The galvanizing speech inspired the team to make one last effort."

    "Bài phát biểu đầy khích lệ đã truyền cảm hứng cho đội bóng để nỗ lực lần cuối."

  • "The leader's galvanizing presence boosted the morale of the troops."

    "Sự hiện diện đầy khích lệ của người lãnh đạo đã nâng cao tinh thần của quân đội."

  • "The galvanizing effect of the scandal led to widespread protests."

    "Tác động kích động của vụ bê bối đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Galvanizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stimulating(kích thích)
motivating(thúc đẩy)
inspiring(truyền cảm hứng)
exciting(hào hứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

discouraging(làm nản lòng)
demotivating(làm mất động lực)

Từ liên quan (Related Words)

rally(tập hợp)
spur(khích lệ, thúc đẩy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt là kinh doanh chính trị và kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Galvanizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "galvanizing" thường được dùng để mô tả những sự kiện, ý tưởng, hoặc hành động có sức mạnh thúc đẩy, khơi dậy nhiệt huyết và năng lượng ở người khác. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "motivating" hay "inspiring". Ví dụ, một bài phát biểu "galvanizing" có thể khiến mọi người đứng lên hành động ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Galvanizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)