galvanizing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galvanizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng kích thích hành động hoặc nhận thức; gây hứng thú hoặc gây sốc.
Definition (English Meaning)
Serving to stimulate action or awareness; thrilling or shocking.
Ví dụ Thực tế với 'Galvanizing'
-
"The galvanizing speech inspired the team to make one last effort."
"Bài phát biểu đầy khích lệ đã truyền cảm hứng cho đội bóng để nỗ lực lần cuối."
-
"The leader's galvanizing presence boosted the morale of the troops."
"Sự hiện diện đầy khích lệ của người lãnh đạo đã nâng cao tinh thần của quân đội."
-
"The galvanizing effect of the scandal led to widespread protests."
"Tác động kích động của vụ bê bối đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Galvanizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: galvanize
- Adjective: galvanizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Galvanizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "galvanizing" thường được dùng để mô tả những sự kiện, ý tưởng, hoặc hành động có sức mạnh thúc đẩy, khơi dậy nhiệt huyết và năng lượng ở người khác. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "motivating" hay "inspiring". Ví dụ, một bài phát biểu "galvanizing" có thể khiến mọi người đứng lên hành động ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Galvanizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.