beta function
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beta function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm đặc biệt được định nghĩa bằng một tích phân hoặc theo các hàm gamma, thường được sử dụng trong xác suất và thống kê.
Definition (English Meaning)
A special function defined by an integral or in terms of gamma functions, often used in probability and statistics.
Ví dụ Thực tế với 'Beta function'
-
"The beta function is used to normalize the beta distribution."
"Hàm beta được sử dụng để chuẩn hóa phân phối beta."
-
"The beta function arises in various problems in physics and engineering."
"Hàm beta xuất hiện trong nhiều bài toán khác nhau trong vật lý và kỹ thuật."
-
"The value of the beta function B(x, y) can be computed using the gamma function."
"Giá trị của hàm beta B(x, y) có thể được tính toán bằng cách sử dụng hàm gamma."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beta function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beta function
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beta function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm beta là một hàm hai biến phức, biểu diễn mối quan hệ giữa các số thực dương. Nó liên quan mật thiết đến hàm gamma và thường được sử dụng để tính tích phân và trong lý thuyết xác suất (ví dụ: phân phối beta). Điểm khác biệt chính của nó so với các hàm đặc biệt khác là tính linh hoạt trong việc mô hình hóa các phân phối xác suất khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beta function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.