(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vested
C1

vested

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được hưởng được trao quyền có quyền lợi gắn liền được đảm bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đảm bảo chắc chắn quyền sở hữu hoặc được giao cho; có quyền vô điều kiện đối với tài sản hoặc lợi ích.

Definition (English Meaning)

Secure in the possession of or assigned to; having an unconditional right to property or a benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Vested'

  • "The employees have a vested interest in the success of the company."

    "Các nhân viên có một quyền lợi gắn liền với sự thành công của công ty."

  • "He has a vested interest in the outcome of the trial."

    "Anh ta có một quyền lợi gắn liền với kết quả của phiên tòa."

  • "The company's pension plan allows employees to become fully vested after five years of service."

    "Kế hoạch lương hưu của công ty cho phép nhân viên có đầy đủ quyền lợi sau năm năm làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vest
  • Adjective: vested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entitled(được quyền)
invested(được trao quyền)
secured(được đảm bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

divested(bị tước đoạt)
unsecured(không được đảm bảo)
potential(tiềm năng)

Từ liên quan (Related Words)

rights(quyền)
ownership(quyền sở hữu)
inheritance(sự thừa kế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Vested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'vested' thường được dùng để mô tả quyền lợi, trách nhiệm hoặc quyền hạn đã được trao cho một cá nhân hoặc tổ chức và không thể bị thu hồi một cách dễ dàng. Nó nhấn mạnh tính ổn định và được bảo vệ của quyền đó. Khác với 'potential' (tiềm năng), 'vested' chỉ quyền lợi đã thực sự tồn tại và có giá trị pháp lý hoặc thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Vested in' được sử dụng để chỉ quyền lực, authority được trao cho ai đó. Ví dụ: 'The power is vested in the president.' 'Vested with' thường chỉ việc trao cho ai đó trách nhiệm hoặc quyền hạn. Ví dụ: 'He is vested with the authority to make decisions.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vested'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's vested interest in the project ensured its success.
Lợi ích được đảm bảo của công ty trong dự án đã đảm bảo sự thành công của nó.
Phủ định
My boss's vested authority doesn't extend to personal matters.
Quyền hạn được trao cho sếp của tôi không mở rộng đến các vấn đề cá nhân.
Nghi vấn
Is John and Mary's vested stock option a significant portion of their retirement savings?
Liệu quyền chọn cổ phiếu được trao của John và Mary có phải là một phần đáng kể trong khoản tiết kiệm hưu trí của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)