(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slash
B2

slash

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rạch chém cắt giảm dấu gạch chéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vết cắt dài và sâu.

Definition (English Meaning)

A long, deep cut.

Ví dụ Thực tế với 'Slash'

  • "The attacker made a slash across his face."

    "Kẻ tấn công đã rạch một đường ngang mặt anh ta."

  • "The artist used slashes of color to create depth."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng những vệt màu để tạo chiều sâu."

  • "They slashed prices to attract more customers."

    "Họ đã giảm giá mạnh để thu hút nhiều khách hàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slash
  • Verb: slash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cut(cắt)
gash(vết chém, vết rạch)
reduce(giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng)
raise(nâng lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một vết rạch, thường do vật sắc nhọn gây ra. Thường mang ý nghĩa bạo lực hoặc phá hoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' được dùng để chỉ công cụ gây ra vết rạch (a slash with a knife). 'in' dùng để chỉ vị trí vết rạch (a slash in the fabric).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slash'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor used a clear symbol to separate alternatives: a slash.
Biên tập viên đã sử dụng một ký hiệu rõ ràng để phân tách các lựa chọn thay thế: dấu gạch chéo.
Phủ định
He didn't just make a simple cut: he used a slash to intentionally damage the painting.
Anh ta không chỉ thực hiện một vết cắt đơn giản: anh ta đã dùng một nhát chém để cố ý phá hoại bức tranh.
Nghi vấn
Does the recipe indicate an option for ingredients: should I use butter or slash it with margarine?
Công thức có chỉ ra một lựa chọn cho các thành phần không: tôi nên dùng bơ hay thay thế bằng bơ thực vật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)