(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastric lavage
C1

gastric lavage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rửa dạ dày bơm rửa dạ dày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastric lavage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm sạch nội dung bên trong dạ dày, thường bằng cách sử dụng một ống thông qua mũi hoặc miệng vào dạ dày, sau đó bơm và hút chất lỏng.

Definition (English Meaning)

The process of cleaning out the contents of the stomach, typically by using a tube passed through the nose or mouth into the stomach and then instilling and aspirating fluid.

Ví dụ Thực tế với 'Gastric lavage'

  • "Gastric lavage was performed to remove the ingested poison."

    "Rửa dạ dày đã được thực hiện để loại bỏ chất độc đã nuốt phải."

  • "The patient required gastric lavage after accidentally ingesting a toxic substance."

    "Bệnh nhân cần được rửa dạ dày sau khi vô tình nuốt phải một chất độc hại."

  • "Gastric lavage is not routinely performed for all overdoses due to potential complications."

    "Rửa dạ dày không được thực hiện thường quy cho tất cả các trường hợp quá liều do các biến chứng tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastric lavage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gastric lavage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stomach pumping(bơm rửa dạ dày)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gastric lavage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gastric lavage thường được thực hiện trong trường hợp ngộ độc để loại bỏ các chất độc hại khỏi dạ dày trước khi chúng được hấp thụ vào cơ thể. Nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch dạ dày trước khi phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác. Đây là một thủ thuật xâm lấn và tiềm ẩn rủi ro, do đó chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia y tế được đào tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for**: Được sử dụng để chỉ mục đích của việc rửa dạ dày. Ví dụ: 'Gastric lavage is used for removing poison.'
* **in**: Thường được sử dụng trong các cụm từ mô tả tình huống mà rửa dạ dày được áp dụng. Ví dụ: 'Gastric lavage is indicated in cases of overdose.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastric lavage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)