gastric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến dạ dày.
Definition (English Meaning)
Of or relating to the stomach.
Ví dụ Thực tế với 'Gastric'
-
"The patient complained of gastric pain after eating."
"Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau dạ dày sau khi ăn."
-
"Gastric ulcers can be very painful."
"Loét dạ dày có thể rất đau đớn."
-
"Gastric acid helps to break down food in the stomach."
"Axit dạ dày giúp phân hủy thức ăn trong dạ dày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gastric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gastric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gastric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gastric' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến dạ dày, các bệnh hoặc tình trạng ảnh hưởng đến dạ dày. Nó có nghĩa hẹp hơn so với 'abdominal' (thuộc về bụng) vì chỉ liên quan đến dạ dày chứ không phải toàn bộ khu vực bụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Gastric in’ thường đi kèm với các vấn đề xảy ra bên trong dạ dày. ‘Gastric of’ dùng để chỉ nguồn gốc, bản chất của một cái gì đó liên quan đến dạ dày. ‘Gastric on’ (ít phổ biến hơn) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ, tác động lên dạ dày.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.