(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastric
B2

gastric

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc dạ dày về dạ dày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến dạ dày.

Definition (English Meaning)

Of or relating to the stomach.

Ví dụ Thực tế với 'Gastric'

  • "The patient complained of gastric pain after eating."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau dạ dày sau khi ăn."

  • "Gastric ulcers can be very painful."

    "Loét dạ dày có thể rất đau đớn."

  • "Gastric acid helps to break down food in the stomach."

    "Axit dạ dày giúp phân hủy thức ăn trong dạ dày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gastric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stomachic(liên quan đến dạ dày)
ventricular(thuộc về tâm thất (dạ dày là một dạng tâm thất))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

duodenal(thuộc về tá tràng)
esophageal(thuộc về thực quản)
intestinal(thuộc về ruột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gastric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gastric' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề liên quan đến dạ dày, các bệnh hoặc tình trạng ảnh hưởng đến dạ dày. Nó có nghĩa hẹp hơn so với 'abdominal' (thuộc về bụng) vì chỉ liên quan đến dạ dày chứ không phải toàn bộ khu vực bụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

‘Gastric in’ thường đi kèm với các vấn đề xảy ra bên trong dạ dày. ‘Gastric of’ dùng để chỉ nguồn gốc, bản chất của một cái gì đó liên quan đến dạ dày. ‘Gastric on’ (ít phổ biến hơn) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ, tác động lên dạ dày.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastric'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)